Kết quả Ukraine vs Albania, 01h45 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League B

  • Ukraine vs Albania: Diễn biến chính

  • 49'
    Yukhym Konoplya (Assist:Vitaliy Mykolenko) goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Ardian Ismajli
  • 66'
    1-2
    goal Jasir Asani (Assist:Rey Manaj)
  • 68'
    1-2
    Jasir Asani
  • 72'
    Andriy Yarmolenko  
    Georgiy Sudakov  
    1-2
  • 73'
    Oleksandr Pikhalyonok  
    Vladyslav Kabaev  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Medon Berisha
     Qazim Laci
  • 73'
    Vladyslav Vanat  
    Mykola Shaparenko  
    1-2
  • 77'
    1-2
     Arber Hoxha
     Nedim Bajrami
  • 81'
    Olexandr Zinchenko  
    Viktor Tsygankov  
    1-2
  • 81'
    Ruslan Malinovskyi  
    Volodymyr Brazhko  
    1-2
  • 90'
    1-2
    Thomas Strakosha
  • Ukraine vs Albania: Đội hình chính và dự bị

  • Ukraine4-1-4-1
    12
    Anatolii Trubin
    16
    Vitaliy Mykolenko
    22
    Mykola Matvyenko
    13
    Ilya Zabarnyi
    2
    Yukhym Konoplya
    18
    Volodymyr Brazhko
    21
    Vladyslav Kabaev
    10
    Mykola Shaparenko
    14
    Georgiy Sudakov
    15
    Viktor Tsygankov
    9
    Roman Yaremchuk
    7
    Rey Manaj
    9
    Jasir Asani
    14
    Qazim Laci
    10
    Nedim Bajrami
    20
    Ylber Ramadani
    21
    Kristjan Asllani
    4
    Elseid Hisaj
    18
    Ardian Ismajli
    5
    Marash Kumbulla
    3
    Mario Mitaj
    1
    Thomas Strakosha
    Albania4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Andriy Yarmolenko
    17Olexandr Zinchenko
    8Ruslan Malinovskyi
    20Oleksandr Pikhalyonok
    11Vladyslav Vanat
    6Taras Stepanenko
    5Serhiy Sydorchuk
    1Georgi Bushchan
    19Oleksandr Tymchyk
    23Andriy Lunin
    3Valerii Bondar
    4Maksym Talovierov
    Medon Berisha 16
    Arber Hoxha 8
    Ivan Balliu Campeny 2
    Amir Abrashi 22
    Taulant Seferi Sulejmanov 15
    Enea Mihaj 13
    Myrto Uzuni 11
    Alen Sherri 23
    Simon Simoni 12
    Adrian Bajrami 6
    Sebastjan Spahiu 19
    Andi Hadroj 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serhiy Stanislavovych Rebrov
    Sylvio Mendes Silvinho
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Ukraine vs Albania: Số liệu thống kê

  • Ukraine
    Albania
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 484
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 24
    Long pass
    27
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 San Marino 4 2 1 1 5 3 2 7
2 Gibraltar 4 1 3 0 4 3 1 6
3 Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 -3 2

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 15 16
2 Slovakia 6 4 1 1 10 5 5 13
3 Estonia 6 1 1 4 3 9 -6 4
4 Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 -14 1

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Séc 6 3 2 1 9 8 1 11
2 Ukraine 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Georgia 6 2 1 3 7 6 1 7
4 Albania 6 2 1 3 4 6 -2 7

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 6 4 2 0 13 5 8 14
2 Croatia 6 2 2 2 8 8 0 8
3 Scotland 6 2 1 3 7 8 -1 7
4 Ba Lan 6 1 1 4 9 16 -7 4