Kết quả CS Constantine vs ES Setif, 22h00 ngày 25/10
Kết quả CS Constantine vs ES Setif
Đối đầu CS Constantine vs ES Setif
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ ES Setif gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202422:00
-
CS Constantine 42ES Setif 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.85O 2
0.90U 2
0.901
2.00X
3.102
3.70Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.63O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CS Constantine vs ES Setif
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Angiêri 2024-2025 » vòng 6
-
CS Constantine vs ES Setif: Diễn biến chính
-
6'Fethi Tahar1-0
-
21'1-1Abderrahmane Bacha
-
39'Abdennour Belhocini2-1
-
45'Zakaria Bouhalfaya2-1
-
53'Fethi Tahar2-1
-
64'Oussama Meddahi2-1
-
70'2-1
-
90'2-1
- BXH VĐQG Angiêri
- BXH bóng đá Algeria mới nhất
-
CS Constantine vs ES Setif: Số liệu thống kê
-
CS ConstantineES Setif
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
144Pha tấn công132
-
-
79Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Angiêri 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | H H T H T T |
2 | CS Constantine | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B T B T H H |
3 | ES Setif | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H T H B H |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | USM Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H H T B H |
7 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
8 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
9 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
10 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
11 | Paradou AC | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H T H T T |
12 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
13 | MC Magra | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T H T B H H |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B H H B B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation