Kết quả Sifakesi vs Esperance Sportive Zarzis, 20h30 ngày 27/10
Kết quả Sifakesi vs Esperance Sportive Zarzis
Đối đầu Sifakesi vs Esperance Sportive Zarzis
Phong độ Sifakesi gần đây
Phong độ Esperance Sportive Zarzis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202420:30
-
Sifakesi 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.75+1
1.05O 1.75
0.80U 1.75
1.001
1.42X
3.502
8.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.65O 0.75
0.90U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sifakesi vs Esperance Sportive Zarzis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 6
-
Sifakesi vs Esperance Sportive Zarzis: Diễn biến chính
-
25'0-1Achraf Jabri
-
45'Balla Moussa Conte0-1
-
45'0-1Younes Rached
-
56'Haythem Ayouni0-1
-
62'0-1
-
86'0-1Oussama Bahri
-
87'Rubin Hebaj0-1
-
90'Haythem Laayouni1-1
- BXH VĐQG Tunisia
- BXH bóng đá Tunisia mới nhất
-
Sifakesi vs Esperance Sportive Zarzis: Số liệu thống kê
-
SifakesiEsperance Sportive Zarzis
-
8Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
106Pha tấn công115
-
-
77Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Tunisia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade tunisien | 12 | 8 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 28 | H H T T T T |
2 | U.S.Monastir | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 11 | 26 | H H T H T T |
3 | Esperance Sportive de Tunis | 12 | 6 | 5 | 1 | 20 | 9 | 11 | 23 | T T H T H T |
4 | Club Africain | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | H T T B T H |
5 | Esperance Sportive Zarzis | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T T B H T H |
6 | ES du Sahel | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T T T T T |
7 | Olympique de Beja | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | H B B B H B |
8 | Sifakesi | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T T B B |
9 | Etoile Metlaoui | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H T B T |
10 | Jeunesse Sportive Omrane | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | H H H B H B |
11 | US Ben Guerdane | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H H T B H |
12 | AS Gabes | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 12 | T B T B B H |
13 | AS Slimane | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 15 | -8 | 9 | H H B B H B |
14 | C.A.Bizertin | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 11 | -6 | 8 | B B B B H T |
15 | US Tataouine | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | B B B T B H |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 22 | -16 | 4 | T H B B B B |