Đối đầu CSD Antofagasta vs Union San Felipe, 23h30 ngày 20/4
Kết quả CSD Antofagasta vs Union San Felipe
Đối đầu CSD Antofagasta vs Union San Felipe
Phong độ CSD Antofagasta gần đây
Phong độ Union San Felipe gần đây
Hạng 2 Chile 2025: CSD Antofagasta vs Union San Felipe
-
Giải đấu: Hạng 2 ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSD Antofagasta vs Union San Felipe trước đây
-
18/08/2024Union San Felipe1 - 1CSD Antofagasta1 - 0D
-
07/04/2024CSD Antofagasta4 - 1Union San Felipe2 - 0W
-
17/07/2023CSD Antofagasta1 - 2Union San Felipe1 - 1L
-
26/02/2023Union San Felipe1 - 0CSD Antofagasta0 - 0L
-
21/09/2009CSD Antofagasta1 - 0Union San Felipe1 - 0W
-
04/05/2009Union San Felipe2 - 1CSD Antofagasta1 - 1L
-
04/08/2012Union San Felipe2 - 1CSD Antofagasta2 - 0L
-
26/02/2012CSD Antofagasta0 - 0Union San Felipe0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSD Antofagasta vs Union San Felipe
- Thống kê lịch sử đối đầu CSD Antofagasta vs Union San Felipe: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSD Antofagasta vs Union San Felipe: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Chile | 6 | 2 | 1 | 3 |
VĐQG Chile | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSD Antofagasta vs Union San Felipe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSD Antofagasta (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
CSD Antofagasta (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSD Antofagasta thắng
Bại: là số trận CSD Antofagasta thua
Thắng: là số trận CSD Antofagasta thắng
Bại: là số trận CSD Antofagasta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSD Antofagasta và Union San Felipe trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santiago Wanderers | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T T T B T H |
2 | San Marcos de Arica | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | H T B T T T |
3 | CD Copiapo S.A. | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 12 | H T T T B H |
4 | San Luis Quillota | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H H T B T T |
5 | Deportes Recoleta | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T T H B H |
6 | Cobreloa | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 10 | H B H T T H |
7 | Universidad de Concepcion | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 10 | H T T B T B |
8 | Curico Unido | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H B T B |
9 | CSD Antofagasta | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B T H |
10 | Rangers Talca | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B H T B |
11 | Santiago Morning | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 6 | 0 | 8 | T H B B T B |
12 | CD Magallanes | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B B H T B |
13 | D. Concepcion | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B B B T T |
14 | Deportes Santa Cruz | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | B H T B B T |
15 | Deportes Temuco | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B T H B B B |
16 | Union San Felipe | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 3 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: