Al-Faisaly Harmah: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

CLB Al-Faisaly Harmah: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Al-Faisaly Harmah
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Ả Rập Xê-út
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ả Rập Xê-út
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Marinos Ouzounidis
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.al-faisaly.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Al-Faisaly Harmah mới nhất

Lịch thi đấu Al-Faisaly Harmah sắp tới

  • 22/04 23:05
    Al-Faisaly Harmah
    AL-Rbeea Jeddah
    ? - ?
    Vòng 31
  • 29/04 00:45
    Al-Faisaly Harmah
    Al-Baten
    ? - ?
    Vòng 32
  • 05/05 23:50
    Neom
    Al-Faisaly Harmah
    ? - ?
    Vòng 33
  • 13/05 01:00
    Al-Faisaly Harmah
    Al Ain(KSA)
    ? - ?
    Vòng 34
  • 19/05 01:00
    Ohod Medina
    Al-Faisaly Harmah
    ? - ?
    Vòng 35

BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Suqoor(KSA) 29 20 6 3 62 24 38 66 T T H T T T
2 Al Najma(KSA) 29 17 5 7 46 27 19 56 T H T T T T
3 Al-Hazm 29 16 5 8 48 36 12 53 H T T H B T
4 Al-Adalh 29 14 9 6 51 37 14 51 H H B B T T
5 Al-Jabalain 29 12 11 6 35 28 7 47 T B H T T H
6 Al Bukayriyah 29 13 6 10 35 21 14 45 H T H T T B
7 Al-Tai 29 12 8 9 40 35 5 44 B T T B B B
8 AL-Rbeea Jeddah 29 10 11 8 28 26 2 41 B H T H H B
9 Abha 29 10 11 8 40 43 -3 41 H H T T H H
10 Al-Zlfe 29 9 11 9 29 27 2 38 T T B T H T
11 Al-Arabi(KSA) 29 9 8 12 44 47 -3 35 B B B H B B
12 Al-Jndal 29 9 6 14 27 33 -6 33 H B B B B B
13 Al-Faisaly Harmah 29 8 8 13 31 38 -7 32 T B H H T T
14 Al-Baten 29 8 8 13 31 51 -20 32 B T H B B T
15 Jubail 29 6 11 12 27 39 -12 29 H H B B H H
16 Al-Ameade 29 5 10 14 25 42 -17 25 H H B B H B
17 Al Safa(KSA) 29 6 5 18 27 52 -25 23 B B H B B H
18 Ohod Medina 29 5 5 19 26 46 -20 20 H B T T H B

Upgrade Team Relegation