CS Constantine: tin tức, thông tin website facebook
CLB CS Constantine: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CS Constantine |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angiêri |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angiêri |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 55 avenue Douati Mostefa BP 525 Constantine |
Sân vận động | Hamlaoui Mohamed |
Sức chứa sân vận động | 50,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CS Constantine mới nhất
-
21/12 22:30CS ConstantineMC Magra0 - 0Vòng 14
-
02/12 23:301 BiskraCS Constantine1 - 0Vòng 11
-
22/11 02:00CS ConstantineUSM Alger1 - 0Vòng 10
-
15/11 21:00USM KhenchelaCS Constantine0 - 0Vòng 9
-
08/11 23:45CS ConstantineOlympique Akbou0 - 0Vòng 8
-
02/11 23:45MC OranCS Constantine1 - 0Vòng 7
-
25/10 22:00CS ConstantineES Setif2 - 1Vòng 6
-
15/12 23:00Bravos do MaquisCS Constantine2 - 0A
-
08/12 23:00CS ConstantineSimba Sports Club0 - 1A
-
27/11 23:00SifakesiCS Constantine0 - 0A
Lịch thi đấu CS Constantine sắp tới
-
12/05 20:00USM AlgerCS Constantine? - ?Vòng 21
-
04/07 21:00CS ConstantineJS Saoura? - ?Vòng 28
-
25/01 20:30NA Hussein DeyCS Constantine? - ?Vòng 15
-
27/12 22:00JS SaouraCS Constantine? - ?Vòng 15
-
01/02 23:00ES MostaganemCS Constantine? - ?Vòng 16
-
07/02 23:00CS ConstantineASO Chlef? - ?Vòng 17
-
21/02 23:00MC AlgerCS Constantine? - ?Vòng 18
-
05/01 18:00CS ConstantineBravos do Maquis? - ?A
-
12/01 18:00CS ConstantineSifakesi? - ?A
-
19/01 18:00Simba Sports ClubCS Constantine? - ?A
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JS kabylie | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 24 | H H T H T T |
2 | CS Constantine | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 22 | B T B T H H |
3 | ES Setif | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H T H B H |
4 | MC Alger | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 6 | 2 | 18 | H H T B H H |
5 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
6 | USM Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H H T B H |
7 | Olympique Akbou | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T B B T B |
8 | ASO Chlef | 14 | 3 | 8 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T H B T H H |
9 | USM Khenchela | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T H T B H |
10 | CR Belouizdad | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | H B T T T T |
11 | Paradou AC | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 14 | 3 | 16 | H H T H T T |
12 | El Bayadh | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 14 | -3 | 14 | B B H T B T |
13 | MC Magra | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T H T B H H |
14 | JS Saoura | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 19 | -8 | 13 | B H H H B B |
15 | ES Mostaganem | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 15 | -7 | 12 | B B H H B B |
16 | Biskra | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | H B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation