ES Sour El Ghozlane: tin tức, thông tin website facebook
CLB ES Sour El Ghozlane: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | ES Sour El Ghozlane |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angiêri |
Giải bóng đá VĐQG | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả ES Sour El Ghozlane mới nhất
-
01/06 22:00USM AnnabaES Sour El Ghozlane2 - 0Vòng 30
-
28/05 22:00ES Sour El GhozlaneCA Batna0 - 0Vòng 29
-
24/05 22:00Olympique AkbouES Sour El Ghozlane0 - 0Vòng 28
-
18/05 21:001 ES Sour El GhozlaneHB Chelghoum Laid0 - 1Vòng 27
-
11/05 21:00ES Sour El GhozlaneUSM EL HARRACH0 - 0Vòng 26
-
04/05 21:00AS KhroubES Sour El Ghozlane2 - 0Vòng 25
-
27/04 21:00ES Sour El GhozlaneIB Khemis El Khechna0 - 0Vòng 24
-
19/04 21:001 AS Ain MlilaES Sour El Ghozlane 11 - 0Vòng 23
-
14/04 21:30ES Sour El GhozlaneMO Constantine1 - 0Vòng 22
-
30/03 21:30MSP BatnaES Sour El Ghozlane1 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu ES Sour El Ghozlane sắp tới
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 15 | 10 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 35 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H T T T H T |
3 | JSM Tiaret | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H H B H H |
4 | JS El Biar | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H B B T H T |
5 | ASM Oran | 15 | 6 | 5 | 4 | 10 | 7 | 3 | 23 | H T B H T B |
6 | NA Hussein Dey | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | H T T T T H |
7 | WA Mostaganem | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 20 | T B T H H B |
8 | US Bechar Djedid | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 20 | B T B T B B |
9 | GC Mascara | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 20 | T B B B H T |
10 | MC Saida | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 12 | 1 | 19 | B H T B H T |
11 | CRB Temouchent | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 10 | 1 | 17 | B B T B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T B T H B |
13 | RC Arba | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T H B B H T |
14 | ESM Kolea | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 18 | -8 | 15 | B T H B B B |
15 | MCB Oued Sly | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 21 | -9 | 13 | B B T B B B |
16 | SC Mecheria | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 26 | -17 | 7 | T B B T B B |
Upgrade Team
Relegation