Bravos do Maquis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bravos do Maquis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bravos do Maquis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Angola |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Angola |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bravos do Maquis mới nhất
-
29/03 21:00Bravos do MaquisSanta Rita FC1 - 0Vòng 22
-
16/03 22:00Kabuscorp do PalancaBravos do Maquis0 - 0Vòng 21
-
08/03 21:30Bravos do MaquisWiliete0 - 1Vòng 20
-
02/03 22:00Petro Atletico de LuandaBravos do Maquis1 - 0Vòng 19
-
26/02 21:00Bravos do MaquisLuanda CIty0 - 1Vòng 18
-
22/02 21:30Bravos do MaquisCD Sao Salvador1 - 1Vòng 17
-
19/02 21:00Isaac de BenguelaBravos do Maquis0 - 1Vòng 16
-
19/01 20:00SifakesiBravos do Maquis2 - 0A
-
12/01 23:00Bravos do MaquisSimba Sports Club1 - 0A
-
06/01 02:00CS ConstantineBravos do Maquis2 - 0A
Lịch thi đấu Bravos do Maquis sắp tới
-
21/02 21:00Santa Rita FCBravos do Maquis? - ?Vòng 11
-
12/06 21:00CRD LiboloBravos do Maquis? - ?Vòng 24
-
11/03 21:00Bravos do MaquisCuando Cubango? - ?Vòng 22
-
05/04 21:00CRD LiboloBravos do Maquis? - ?Vòng 23
-
12/04 21:30Bravos do MaquisInterclube Luanda? - ?Vòng 24
-
19/04 21:00Progresso da Lunda SulBravos do Maquis? - ?Vòng 25
-
26/04 21:30Bravos do MaquisAcademica Do Lobito? - ?Vòng 26
-
04/05 22:00Primeiro de AgostoBravos do Maquis? - ?Vòng 27
-
11/05 21:30Bravos do MaquisSagrada Esperanca? - ?Vòng 28
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wiliete | 22 | 16 | 3 | 3 | 40 | 14 | 26 | 51 | T T T H T T |
2 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 15 | 6 | 1 | 35 | 10 | 25 | 51 | T T H T B H |
3 | Primeiro de Agosto | 22 | 10 | 10 | 2 | 25 | 15 | 10 | 40 | H T H H H H |
4 | Bravos do Maquis | 22 | 8 | 11 | 3 | 25 | 16 | 9 | 35 | T H H H T T |
5 | CD Sao Salvador | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 19 | 6 | 33 | B B B T T B |
6 | Sagrada Esperanca | 20 | 9 | 6 | 5 | 18 | 15 | 3 | 33 | T T T T B H |
7 | Desportivo Huila | 22 | 9 | 5 | 8 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T B T |
8 | Interclube Luanda | 22 | 7 | 10 | 5 | 26 | 14 | 12 | 31 | H B B H T T |
9 | Academica Do Lobito | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 26 | -7 | 27 | H B H H T H |
10 | CRD Libolo | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H B T B H T |
11 | Kabuscorp do Palanca | 21 | 5 | 8 | 8 | 16 | 21 | -5 | 23 | T B T B B H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 20 | 5 | 7 | 8 | 13 | 18 | -5 | 22 | B B T H B B |
13 | Luanda CIty | 22 | 4 | 5 | 13 | 18 | 33 | -15 | 17 | T H H B H B |
14 | Carmona | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 33 | -24 | 15 | B B H B H H |
15 | Isaac de Benguela | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B B B T H B |
16 | Santa Rita FC | 21 | 2 | 6 | 13 | 8 | 25 | -17 | 12 | B H B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation