Blackpool: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

CLB Blackpool: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Blackpool
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1877
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bloomfield Road, Blackpool, Lancashire, FY1 6JJ
Sân vận động Bloomfield Road
Sức chứa sân vận động 16,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Neil Critchley
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.blackpoolfc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Blackpool mới nhất

Lịch thi đấu Blackpool sắp tới

BXH Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 40 29 8 3 73 29 44 95 T H T T T T
2 Wrexham 41 24 9 8 59 32 27 81 B T T T H T
3 Wycombe Wanderers 41 22 12 7 66 37 29 78 B T T H B T
4 Stockport County 41 21 11 9 60 36 24 74 H T B T T T
5 Charlton Athletic 41 21 10 10 57 38 19 73 T T B T T H
6 Reading 41 19 11 11 59 51 8 68 T H T B T T
7 Bolton Wanderers 41 20 6 15 62 58 4 66 B B B T T B
8 Huddersfield Town 41 19 7 15 54 41 13 64 B T B B T B
9 Leyton Orient 41 19 6 16 58 42 16 63 B T T B H T
10 Blackpool 41 15 15 11 63 53 10 60 T B T T T B
11 Lincoln City 41 14 12 15 56 48 8 54 B T H B T H
12 Rotherham United 41 15 9 17 47 50 -3 54 H B B T T T
13 Barnsley 41 15 9 17 56 63 -7 54 B B H H B B
14 Stevenage Borough 40 14 10 16 38 43 -5 52 H B H B B T
15 Exeter City 41 13 10 18 43 57 -14 49 H H B T B H
16 Peterborough United 41 13 9 19 62 72 -10 48 T T B T B B
17 Mansfield Town 41 13 8 20 49 59 -10 47 B T T B B B
18 Wigan Athletic 40 11 13 16 35 39 -4 46 T B H B H H
19 Northampton Town 41 11 13 17 42 59 -17 46 T H B H B T
20 Bristol Rovers 41 12 6 23 41 66 -25 42 T B B B B B
21 Burton Albion 40 9 12 19 41 59 -18 39 B B T B T B
22 Crawley Town 41 9 9 23 48 78 -30 36 B B T T B B
23 Cambridge United 41 8 11 22 40 65 -25 35 B B H H H T
24 Shrewsbury Town 41 7 8 26 36 70 -34 29 B B B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation