Bordeaux: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Bordeaux: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Bordeaux
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1881
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Pháp
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rue Juliot Curie BP 33, 33186 Le Haillan
Sân vận động Stade Matmut-Atlantique
Sức chứa sân vận động 34,694 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV David Guion
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.girondins.com
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Bordeaux mới nhất

Lịch thi đấu Bordeaux sắp tới

BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 16 10 3 3 30 15 15 33 T B T H T T
2 Paris FC 16 9 4 3 24 13 11 31 H H H H T B
3 USL Dunkerque 16 10 1 5 26 21 5 31 B T T T B T
4 Metz 16 8 5 3 24 13 11 29 B T T H T H
5 FC Annecy 16 7 6 3 23 18 5 27 H T B H T H
6 Stade Lavallois MFC 16 7 4 5 25 17 8 25 B H H T T T
7 Guingamp 16 8 1 7 26 22 4 25 T T B T T B
8 Amiens 16 7 2 7 20 21 -1 23 H B H B T B
9 Bastia 16 4 10 2 16 14 2 22 B H H H H T
10 Pau FC 16 6 4 6 18 19 -1 22 B B H T B T
11 Rodez Aveyron 16 5 5 6 29 26 3 20 H H T H T H
12 Grenoble 16 5 3 8 18 20 -2 18 H B B H B B
13 Troyes 16 5 3 8 15 19 -4 18 T H T H B T
14 Red Star FC 93 16 5 3 8 16 28 -12 18 T T B B H T
15 Clermont 16 4 5 7 14 19 -5 17 T T B H B H
16 Caen 16 4 3 9 18 24 -6 15 T T B H B B
17 Ajaccio 16 4 3 9 10 17 -7 15 B T B H B B
18 Martigues 16 2 3 11 8 34 -26 9 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation