Iraklis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Iraklis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Iraklis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1908 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | P.O. Box 22475 55102 Thessaloniki |
Sân vận động | Kaftantzoglio |
Sức chứa sân vận động | 29,100 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Nikolaos Papadopoulos |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.iraklis-fc.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Iraklis mới nhất
-
20/12 22:00Ethnikos Neou KeramidiouIraklis 10 - 0Vòng 14
-
14/12 20:001 IraklisAEL Larisa1 - 1Vòng 13
-
08/12 17:00AO KavalaIraklis0 - 0Vòng 12
-
30/11 20:00IraklisPas Giannina2 - 0Vòng 11
-
24/11 17:00IraklisPAOK Saloniki B1 - 0Vòng 10
-
18/11 19:30KambaniakosIraklis1 - 2Vòng 9
-
08/11 22:00IraklisMakedonikos0 - 0Vòng 8
-
02/11 20:00Niki VolouIraklis0 - 0Vòng 7
-
25/10 20:00IraklisDiagoras0 - 0Vòng 6
-
20/10 19:00IraklisEthnikos Neou Keramidiou0 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Iraklis sắp tới
-
12/01 21:00DiagorasIraklis? - ?Vòng 15
-
19/01 21:00IraklisNiki Volou? - ?Vòng 16
-
26/01 21:00MakedonikosIraklis? - ?Vòng 17
-
02/02 21:00IraklisKambaniakos? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 15 | B T B B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H T B H T |
7 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
8 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
9 | AEK Athens B | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H B B H |
10 | Kissamikos | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B H T H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation