Modena: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Modena: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Modena
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1912
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Italia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ V.le Monte Kosica 128/134
Sân vận động Stadio Alberto Braglia
Sức chứa sân vận động 17,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Paolo Bianco
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.modenafc.net/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Modena mới nhất

Lịch thi đấu Modena sắp tới

BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 32 22 6 4 70 33 37 72 H T H T T B
2 Pisa 32 18 7 7 52 31 21 61 T B B T T B
3 Spezia 32 15 13 4 47 23 24 58 B H T H B T
4 Cremonese 32 14 10 8 52 36 16 52 B H T T H T
5 Juve Stabia 32 13 10 9 38 36 2 49 B B H T T T
6 Catanzaro 32 10 17 5 44 36 8 47 T H B T B H
7 Palermo 32 12 9 11 43 35 8 45 T T H B T T
8 Cesena 32 11 10 11 41 40 1 43 T T H H B H
9 Modena 32 9 14 9 40 38 2 41 T H B B T T
10 Bari 32 8 17 7 36 33 3 41 T H H H B H
11 Carrarese 32 9 10 13 32 41 -9 37 H H B H T H
12 Frosinone 32 8 13 11 32 43 -11 37 H T T T T H
13 Mantova 32 8 12 12 38 47 -9 36 B B H B T T
14 Cittadella 32 9 9 14 26 46 -20 36 B T B B H H
15 SudTirol 32 9 8 15 40 50 -10 35 H H T H B H
16 Brescia 32 7 13 12 35 42 -7 34 H B H B T B
17 A.C. Reggiana 1919 32 7 11 14 32 43 -11 32 H H B H B B
18 Sampdoria 32 6 14 12 34 46 -12 32 H H H H B B
19 Salernitana 32 7 9 16 28 42 -14 30 H B T H B B
20 Cosenza Calcio 1914 32 6 12 14 27 46 -19 30 B H T B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation