Nantes: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nantes: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nantes |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1943 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Centre sportif Jose Arribas-la Joneliere,route de laChapelle,44240, La Chapelle sur Erdre |
Sân vận động | Stade de la Beaujoire |
Sức chứa sân vận động | 38,004 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Antoine Kombouare |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | https://www.fcnantes.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nantes mới nhất
-
22/12 00:00DrancyNantes0 - 2
-
15/12 23:00Stade BrestoisNantes2 - 0Vòng 15
-
08/12 23:00NantesRennes 10 - 0Vòng 14
-
01/12 03:00PSGNantes1 - 1Vòng 13
-
24/11 23:00NantesLe Havre0 - 1Vòng 12
-
10/11 01:00LensNantes1 - 1Vòng 11
-
04/11 02:45NantesMarseille1 - 1Vòng 10
-
27/10 23:00StrasbourgNantes1 - 0Vòng 9
-
20/10 22:00NantesNice0 - 0Vòng 8
-
06/10 20:00LyonNantes1 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Nantes sắp tới
-
05/01 01:00LilleNantes? - ?Vòng 16
-
12/01 23:00NantesMonaco? - ?Vòng 17
-
19/01 23:00Saint EtienneNantes? - ?Vòng 18
-
26/01 23:00NantesLyon? - ?Vòng 19
-
02/02 23:00ReimsNantes? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00NantesStade Brestois? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00MonacoNantes? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00NantesLens? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00MarseilleNantes? - ?Vòng 24
-
09/03 23:00NantesStrasbourg? - ?Vòng 25
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation