Qarabag: tin tức, thông tin website facebook
CLB Qarabag: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Qarabag |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1987 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Azerbaijan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 90 Heydar Aliyev, Baki |
Sân vận động | Tofig Baramov Republican Stadium |
Sức chứa sân vận động | 2,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Gurban Gurbanov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.qarabagh.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Qarabag mới nhất
-
22/12 19:30QarabagAraz Nakhchivan1 - 0Vòng 18
-
19/12 17:00Samaxı FCQarabag0 - 0Vòng 3
-
16/12 22:00QarabagStandard Sumgayit3 - 0Vòng 17
-
07/12 21:00Sabah FK BakuQarabag0 - 0Vòng 16
-
01/12 22:00FC Neftci BakuQarabag0 - 1Vòng 15
-
23/11 20:00SabailQarabag0 - 0Vòng 14
-
10/11 22:00QarabagZira FK1 - 0Vòng 13
-
13/12 03:00ElfsborgQarabag0 - 0A
-
29/11 00:45QarabagLyon0 - 1A
-
04/12 19:00QabalaQarabag0 - 1
Lịch thi đấu Qarabag sắp tới
-
21/04 23:30Standard SumgayitQarabag? - ?
-
05/02 20:00SabailQarabag? - ?
-
19/01 00:00Samaxı FCQarabag? - ?Vòng 19
-
26/01 00:00QarabagTuran Tovuz? - ?Vòng 20
-
02/02 00:00Zira FKQarabag? - ?Vòng 21
-
09/02 00:00QarabagSabail? - ?Vòng 22
-
16/02 00:00FC Neftci BakuQarabag? - ?Vòng 23
-
23/02 00:00QarabagSabah FK Baku? - ?Vòng 24
-
24/01 00:45QarabagFC Steaua Bucuresti? - ?A
-
31/01 03:00Olympiakos PiraeusQarabag? - ?A
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 18 | 15 | 2 | 1 | 47 | 7 | 40 | 47 | T T H T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 18 | 12 | 3 | 3 | 21 | 13 | 8 | 39 | T T T T B B |
3 | Turan Tovuz | 18 | 8 | 8 | 2 | 24 | 15 | 9 | 32 | H H B T H H |
4 | Zira FK | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 16 | 12 | 30 | B B T T H T |
5 | Sabah FK Baku | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 26 | H H T H T B |
6 | Standard Sumgayit | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 26 | -11 | 20 | B T B T B H |
7 | Samaxı FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B H B T |
8 | FC Neftci Baku | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 17 | H T B B T H |
9 | FK Kapaz Ganca | 18 | 3 | 2 | 13 | 12 | 41 | -29 | 11 | H B T B B H |
10 | Sabail | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 30 | -14 | 9 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation