Santos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Santos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Santos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1912-4-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Rua Princesa Isabel, s/no, Santos (SP), CEP 11075-500 |
Sân vận động | Estadio Urbano Caldeira |
Sức chứa sân vận động | 21,256 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Diego Aguirre |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.santosfc.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Santos mới nhất
-
07/04 06:30SantosBahia0 - 1Vòng 2
-
31/03 04:30Vasco da GamaSantos0 - 1Vòng 1
-
17/03 04:00Coritiba PRSantos1 - 3
-
10/03 04:30Corinthians Paulista (SP)Santos 21 - 1Vòng 1
-
03/03 06:45SantosBragantino1 - 0
-
24/02 04:30Inter de LimeiraSantos0 - 3Vòng 12
-
20/02 05:15SantosNoroeste1 - 0Vòng 11
-
17/02 06:30SantosAh so Santa SP2 - 1Vòng 10
-
13/02 07:35Corinthians Paulista (SP)Santos2 - 0Vòng 9
-
10/02 02:00Gremio NovorizontinSantos0 - 0Vòng 8
Lịch thi đấu Santos sắp tới
-
14/04 05:30Fluminense RJSantos? - ?Vòng 3
-
17/04 07:30SantosAtletico Mineiro? - ?Vòng 4
-
21/04 02:00Sao PauloSantos? - ?Vòng 5
-
28/04 03:00SantosBragantino? - ?Vòng 6
-
05/05 03:00Gremio (RS)Santos? - ?Vòng 7
-
12/05 03:00SantosCeara? - ?Vòng 8
-
19/05 03:00Corinthians Paulista (SP)Santos? - ?Vòng 9
-
26/05 03:00Vitoria BASantos? - ?Vòng 10
-
02/06 03:00SantosBotafogo RJ? - ?Vòng 11
-
12/06 03:00FortalezaSantos? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | Internacional RS | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Ceara | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
4 | Fortaleza | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Flamengo | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Juventude | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Gremio (RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
10 | Fluminense RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
11 | Cruzeiro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
12 | Vasco da Gama | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
13 | Bahia | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Sao Paulo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
15 | Santos | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
16 | Bragantino | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
17 | Mirassol | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
18 | Sport Club do Recife | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
19 | Atletico Mineiro | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
20 | Vitoria BA | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation