Watford: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Watford: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Watford
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1881
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Vicarage Road Stadium, Vicarage Road, Watford, Herts, WD18 0ER
Sân vận động Vicarage Road Stadium
Sức chứa sân vận động 19,920 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Valerien Ismael
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.watfordfc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Watford mới nhất

Lịch thi đấu Watford sắp tới

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 45 28 7 10 62 35 27 89 B B B T B T
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 45 12 14 19 45 62 -17 50 H H T T B B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation