Kaiserslautern: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

CLB Kaiserslautern: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kaiserslautern
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1900-6-2
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Fritz-Walter-Stra?e 1, 67663 Kaiserslautern
Sân vận động Fritz Walter Stadion
Sức chứa sân vận động 48,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dirk Schuster
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fck.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kaiserslautern mới nhất

  • 19/04 18:00
    Eintracht Braunschweig
    Kaiserslautern
    0 - 0
    Vòng 30
  • 13/04 01:30
    Kaiserslautern
    Nurnberg
    0 - 1
    Vòng 29
  • 06/04 18:30
    Magdeburg
    Kaiserslautern
    2 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 02:30
    Kaiserslautern
    Fortuna Dusseldorf
    1 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 19:00
    SC Paderborn 07
    Kaiserslautern
    3 - 2
    Vòng 26
  • 08/03 00:30
    Kaiserslautern
    SV Elversberg
    1 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 19:00
    Kaiserslautern
    Jahn Regensburg
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 00:30
    Hamburger SV
    Kaiserslautern
    1 - 0
    Vòng 23
  • 15/02 19:00
    Kaiserslautern
    Hannover 96
    0 - 0
    Vòng 22
  • 09/02 02:30
    Hertha Berlin
    Kaiserslautern
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Kaiserslautern sắp tới

BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 30 16 6 8 46 35 11 54 T T T B H T
2 Hamburger SV 30 14 11 5 65 38 27 53 T T H T B H
3 Magdeburg 30 13 10 7 58 42 16 49 H B H T B T
4 SV Elversberg 30 13 9 8 55 34 21 48 H B H T T H
5 SC Paderborn 07 30 13 9 8 51 41 10 48 H T B B B T
6 Fortuna Dusseldorf 30 13 9 8 48 43 5 48 B T B T T H
7 Kaiserslautern 30 13 7 10 50 47 3 46 H B T B B B
8 Nurnberg 30 13 5 12 51 48 3 44 T T B B T B
9 Karlsruher SC 30 12 8 10 48 50 -2 44 B H B T H T
10 Hannover 96 30 11 10 9 36 33 3 43 H T H B B B
11 Hertha Berlin 30 11 6 13 46 47 -1 39 B T T T H T
12 Darmstadt 30 10 8 12 51 47 4 38 T B B T H T
13 Schalke 04 30 10 8 12 50 54 -4 38 T B H T B H
14 Greuther Furth 30 9 8 13 41 54 -13 35 H B H B H B
15 Eintracht Braunschweig 30 8 9 13 34 54 -20 33 H B H T T T
16 Preuben Munster 30 6 10 14 30 40 -10 28 B T H B H B
17 SSV Ulm 1846 30 5 11 14 31 38 -7 26 B H T B T B
18 Jahn Regensburg 30 6 4 20 18 64 -46 22 H B T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation