Lafnitz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lafnitz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lafnitz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Philipp Semlic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lafnitz mới nhất
-
07/12 20:30LafnitzAustria Lustenau0 - 0Vòng 16
-
30/11 00:00St.PoltenLafnitz0 - 0Vòng 15
-
23/11 00:00LafnitzSturm Graz (Youth)0 - 2Vòng 14
-
09/11 00:00SKU AmstettenLafnitz2 - 0Vòng 13
-
02/11 20:30LafnitzSV Horn2 - 0Vòng 12
-
26/10 19:30Rapid Vienna (Youth)Lafnitz0 - 1Vòng 11
-
18/10 23:00LafnitzFirst Wien 18940 - 1Vòng 10
-
04/10 23:00ASK VoitsbergLafnitz 11 - 0Vòng 9
-
29/09 15:30Floridsdorfer ACLafnitz1 - 1Vòng 8
-
20/09 23:00LafnitzKapfenberg 21 - 2Vòng 7
Lịch thi đấu Lafnitz sắp tới
-
24/06 23:30Brook thundersLafnitz? - ?
-
22/02 23:00FC LieferingLafnitz? - ?Vòng 17
-
01/03 23:00LafnitzTrenkwalder Admira Wacker? - ?Vòng 18
-
08/03 23:00SV Stripfing WeidenLafnitz? - ?Vòng 19
-
15/03 23:00SV RiedLafnitz? - ?Vòng 20
-
29/03 23:00LafnitzSC Bregenz? - ?Vòng 21
-
05/04 22:00KapfenbergLafnitz? - ?Vòng 22
-
12/04 22:00LafnitzFloridsdorfer AC? - ?Vòng 23
-
18/04 22:00LafnitzASK Voitsberg? - ?Vòng 24
-
21/04 22:00First Wien 1894Lafnitz? - ?Vòng 25
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 16 | 12 | 2 | 2 | 26 | 11 | 15 | 38 | B T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 16 | 10 | 1 | 5 | 31 | 22 | 9 | 31 | T T T T B T |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
6 | SKU Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 21 | 7 | 26 | T T T B T B |
7 | St.Polten | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 25 | T B T T T T |
8 | Kapfenberg | 16 | 8 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 25 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H T B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 24 | -10 | 9 | B H H H B B |
15 | Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | 20 | 40 | -20 | 9 | T T B B B H |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff