Martigues: tin tức, thông tin website facebook
CLB Martigues: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Martigues |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcmartigues.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Martigues mới nhất
-
19/04 01:00CaenMartigues0 - 2Vòng 31
-
12/04 01:00MartiguesMetz1 - 3Vòng 30
-
05/04 01:00Rodez AveyronMartigues 10 - 0Vòng 29
-
29/03 02:00MartiguesAjaccio2 - 0Vòng 28
-
15/03 02:00MartiguesPau FC1 - 0Vòng 27
-
08/03 02:00BastiaMartigues1 - 0Vòng 26
-
01/03 02:00Stade Lavallois MFCMartigues0 - 0Vòng 25
-
22/02 02:00MartiguesFC Annecy1 - 0Vòng 24
-
15/02 02:00Red Star FC 93Martigues0 - 0Vòng 23
-
08/02 02:001 MartiguesTroyes0 - 2Vòng 22
Lịch thi đấu Martigues sắp tới
-
21/02 00:00AndrezieuxMartigues? - ?Vòng 19
-
28/03 00:00MartiguesJura Sud Foot? - ?Vòng 23
-
26/04 01:00GuingampMartigues? - ?Vòng 32
-
03/05 01:00MartiguesParis FC? - ?Vòng 33
-
11/05 00:00LorientMartigues? - ?Vòng 34
BXH Hạng 3 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nancy | 28 | 17 | 4 | 7 | 43 | 23 | 20 | 55 | B T T H T T |
2 | Le Mans | 28 | 15 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 51 | T T B H T T |
3 | Boulogne | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 29 | 10 | 51 | H T T B H T |
4 | Dijon | 28 | 11 | 10 | 7 | 31 | 26 | 5 | 43 | H T H B T T |
5 | Orleans US 45 | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 33 | 6 | 42 | H H H H B T |
6 | Bourg Peronnas | 28 | 10 | 9 | 9 | 23 | 24 | -1 | 39 | B H T T B H |
7 | Valenciennes | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 38 | T T B B B H |
8 | FC Rouen | 29 | 9 | 10 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B H T T B |
9 | Aubagne | 28 | 10 | 6 | 12 | 32 | 30 | 2 | 36 | H T B H H B |
10 | Concarneau | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 36 | T H H T H H |
11 | Sochaux | 28 | 7 | 14 | 7 | 25 | 24 | 1 | 35 | B T H H T B |
12 | Quevilly | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 33 | -6 | 34 | B T H B H T |
13 | Villefranche | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 35 | -7 | 32 | T H H H B B |
14 | Versailles 78 | 29 | 6 | 12 | 11 | 35 | 41 | -6 | 30 | B H H H B B |
15 | Paris 13 Atletico | 28 | 6 | 11 | 11 | 27 | 34 | -7 | 29 | B B T H H B |
16 | Chateauroux | 28 | 7 | 7 | 14 | 32 | 52 | -20 | 28 | B H B H B T |
17 | Nimes | 28 | 6 | 9 | 13 | 22 | 33 | -11 | 27 | H H B B T B |
Upgrade Team
Relegation