Morecambe: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

CLB Morecambe: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Morecambe
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1920
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Morecambe F.C., Christie Park, Lancaster Road, Morecambe
Sân vận động Globe Arena
Sức chứa sân vận động 6,300 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Derek Adams
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.morecambefc.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Morecambe mới nhất

Lịch thi đấu Morecambe sắp tới

BXH Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bradford City 41 21 10 10 54 34 20 73 B B T H B T
2 Port Vale 41 20 13 8 54 40 14 73 T T B T T T
3 Walsall 41 20 12 9 72 49 23 72 B H H H H B
4 Doncaster Rovers 40 20 10 10 61 46 15 70 B H H T H T
5 AFC Wimbledon 41 19 11 11 54 31 23 68 B T H H B T
6 Notts County 41 19 11 11 61 40 21 68 T B H T T B
7 Grimsby Town 41 20 5 16 57 58 -1 65 B B T T B T
8 Colchester United 41 15 17 9 49 40 9 62 T T B B H T
9 Crewe Alexandra 41 15 16 10 47 41 6 61 H H H B T B
10 Chesterfield 40 16 10 14 61 49 12 58 T T H T T B
11 Salford City 40 15 13 12 50 46 4 58 H B T T H H
12 Bromley 41 14 14 13 56 51 5 56 B H B B H T
13 Fleetwood Town 41 14 14 13 57 53 4 56 H B H T T B
14 Swindon Town 41 13 15 13 61 57 4 54 H H H B T T
15 Barrow 41 14 10 17 47 47 0 52 H H T B H T
16 Cheltenham Town 41 13 11 17 51 61 -10 50 T H B B B B
17 Newport County 41 13 8 20 51 68 -17 47 B T B B H B
18 Gillingham 40 11 13 16 35 43 -8 46 T H H H H H
19 Milton Keynes Dons 41 13 7 21 51 65 -14 46 B T H B B B
20 Harrogate Town 41 12 9 20 33 52 -19 45 T B H H T B
21 Tranmere Rovers 41 10 13 18 36 58 -22 43 T T H T B T
22 Accrington Stanley 41 10 12 19 46 63 -17 42 T H H H B B
23 Morecambe 41 10 6 25 37 60 -23 36 B H B T T B
24 Carlisle United 41 8 10 23 34 63 -29 34 B T H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation