Puntarenas: tin tức, thông tin website facebook
CLB Puntarenas: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Puntarenas |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004-6-30 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Costa Rica |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Lito Perez |
Sức chứa sân vận động | 4,105 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alexander Vargas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pfc.co.cr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Puntarenas mới nhất
-
20/04 05:00Santos De GuapilesPuntarenas1 - 1Vòng 19
-
16/04 09:00PuntarenasDeportivo Saprissa0 - 1Vòng 18
-
12/04 09:00PuntarenasAD San Carlos1 - 0Vòng 17
-
07/04 04:001 Municipal LiberiaPuntarenas0 - 1Vòng 16
-
31/03 00:00Cartagines Deportiva SAPuntarenas 10 - 0Vòng 15
-
27/03 08:00PuntarenasSporting San Jose 10 - 1Vòng 14
-
16/03 09:00Perez ZeledonPuntarenas0 - 1Vòng 13
-
10/03 06:00PuntarenasAD Guanacasteca1 - 2Vòng 12
-
06/03 08:00PuntarenasCartagines Deportiva SA0 - 0Vòng 5
-
23/03 09:00PuntarenasAlajuelense0 - 0
Lịch thi đấu Puntarenas sắp tới
-
28/04 06:00PuntarenasAlajuelense? - ?Vòng 20
-
05/05 03:00HeredianoPuntarenas? - ?Vòng 21
-
08/05 03:00PuntarenasSanta Ana? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 17 | 17 | 42 | B H T T T H |
2 | Puntarenas | 19 | 10 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 37 | T B H T B H |
3 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
4 | Alajuelense | 19 | 8 | 11 | 0 | 23 | 11 | 12 | 35 | H T T H H H |
5 | Deportivo Saprissa | 20 | 9 | 6 | 5 | 24 | 18 | 6 | 33 | T T T T H H |
6 | Sporting San Jose | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 27 | -5 | 25 | T B T H H T |
7 | Perez Zeledon | 19 | 6 | 5 | 8 | 14 | 17 | -3 | 23 | B B T B T H |
8 | Municipal Liberia | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 22 | -1 | 21 | H T H B T B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 20 | 3 | 7 | 10 | 13 | 22 | -9 | 16 | T B B B T H |
11 | AD Guanacasteca | 20 | 3 | 7 | 10 | 12 | 27 | -15 | 16 | B H H B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs