Sheffield Wednesday: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB Sheffield Wednesday: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Sheffield Wednesday
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1867/9/4
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Sheffield S6 1SW
Sân vận động Hillsborough Stadium
Sức chứa sân vận động 39,812 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Francisco Javier Munoz Llompart
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.swfc.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Sheffield Wednesday mới nhất

  • 21/12 19:30
    1 Sheffield Wednesday
    Stoke City
    0 - 0
    Vòng 22
  • 14/12 22:00
    Oxford United
    Sheffield Wednesday
    1 - 1
    Vòng 21
  • 11/12 02:45
    Sheffield Wednesday
    Blackburn Rovers
    0 - 0
    Vòng 20
  • 07/12 19:30
    Sheffield Wednesday
    Preston North End
    0 - 1
    Vòng 19
  • 01/12 22:00
    Derby County
    Sheffield Wednesday
    1 - 0
    Vòng 18
  • 27/11 02:45
    Hull City
    Sheffield Wednesday
    0 - 1
    Vòng 17
  • 23/11 19:30
    Sheffield Wednesday
    Cardiff City
    1 - 1
    Vòng 16
  • 10/11 19:30
    Sheffield United
    Sheffield Wednesday
    0 - 0
    Vòng 15
  • 06/11 02:45
    Sheffield Wednesday
    Norwich City
    2 - 0
    Vòng 14
  • 02/11 22:00
    Sheffield Wednesday
    Watford
    1 - 1
    Vòng 13

Lịch thi đấu Sheffield Wednesday sắp tới

  • 26/12 22:00
    Middlesbrough
    Sheffield Wednesday
    ? - ?
    Vòng 23
  • 29/12 19:30
    Preston North End
    Sheffield Wednesday
    ? - ?
    Vòng 24
  • 01/01 22:00
    Sheffield Wednesday
    Derby County
    ? - ?
    Vòng 25
  • 04/01 22:00
    Sheffield Wednesday
    Millwall
    ? - ?
    Vòng 26
  • 18/01 22:00
    Leeds United
    Sheffield Wednesday
    ? - ?
    Vòng 27
  • 23/01 02:45
    Sheffield Wednesday
    Bristol City
    ? - ?
    Vòng 28
  • 25/01 22:00
    Queens Park Rangers (QPR)
    Sheffield Wednesday
    ? - ?
    Vòng 29
  • 01/02 22:00
    Sheffield Wednesday
    Luton Town
    ? - ?
    Vòng 30
  • 08/02 22:00
    West Brom
    Sheffield Wednesday
    ? - ?
    Vòng 31
  • 12/01 01:00
    Coventry City
    Sheffield Wednesday
    ? - ?

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sheffield United 22 15 5 2 32 11 21 48 T T H T T T
2 Leeds United 22 13 6 3 41 15 26 45 T B T T H T
3 Burnley 22 12 8 2 28 9 19 44 T T H H T T
4 Sunderland A.F.C 22 12 7 3 34 18 16 43 H B T H T T
5 Blackburn Rovers 21 11 4 6 25 18 7 37 T T T T T B
6 Middlesbrough 22 10 5 7 38 28 10 35 B T H B T H
7 West Bromwich(WBA) 22 8 11 3 26 16 10 35 H H H T B T
8 Watford 21 10 4 7 30 28 2 34 H T H H T B
9 Sheffield Wednesday 22 9 5 8 28 30 -2 32 T T H B T T
10 Millwall 21 7 7 7 21 18 3 28 H H B B B T
11 Swansea City 22 7 6 9 24 24 0 27 T H H T B B
12 Bristol City 22 6 9 7 26 28 -2 27 B T B H H B
13 Norwich City 22 6 8 8 37 34 3 26 T T B H B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 22 5 10 7 23 28 -5 25 T H T T H T
15 Luton Town 22 7 4 11 25 38 -13 25 B B H T B T
16 Derby County 22 6 6 10 27 28 -1 24 B B B H T B
17 Coventry City 22 6 6 10 28 34 -6 24 B H T B T B
18 Preston North End 22 4 11 7 22 29 -7 23 H H H T H B
19 Stoke City 22 5 7 10 23 30 -7 22 H B B B H B
20 Portsmouth 20 4 8 8 25 35 -10 20 T H T H B T
21 Hull City 22 4 7 11 21 31 -10 19 B B B H B T
22 Cardiff City 21 4 6 11 19 34 -15 18 H B H B H B
23 Oxford United 21 4 6 11 21 37 -16 18 B B H B B B
24 Plymouth Argyle 21 4 6 11 22 45 -23 18 H B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation