Teplice: tin tức, thông tin website facebook
CLB Teplice: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Teplice |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945-1-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Séc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fotbalový klub Teplice Frantisek SNOBR Na Stínadlech 2796 415 01 TEPLICE Czech Republic |
Sân vận động | Na Stínadlech |
Sức chứa sân vận động | 18,221 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Zdenko Frtala |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fkteplice.cz/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Teplice mới nhất
-
15/12 21:30TepliceSlavia Praha0 - 0Vòng 19
-
08/12 21:30Slovan LiberecTeplice1 - 0Vòng 18
-
06/12 02:00FC Viktoria PlzenTeplice 10 - 0Vòng 8
-
30/11 22:00TepliceSigma Olomouc0 - 0Vòng 17
-
23/11 22:00Sparta PrahaTeplice0 - 0Vòng 16
-
10/11 19:00TepliceDynamo Ceske Budejovice2 - 1Vòng 15
-
02/11 22:00Baumit JablonecTeplice2 - 0Vòng 14
-
27/10 19:00TepliceBohemians 19050 - 2Vòng 13
-
20/10 20:30Synot SlovackoTeplice0 - 1Vòng 12
-
30/10 20:001 LisenTeplice 11 - 1
Lịch thi đấu Teplice sắp tới
-
13/03 20:30TepliceOpava? - ?Vòng 5
-
02/02 23:00MFK KarvinaTeplice? - ?Vòng 20
-
09/02 23:00Mlada BoleslavTeplice? - ?Vòng 21
-
16/02 23:00TepliceFC Viktoria Plzen? - ?Vòng 22
-
23/02 23:00Banik OstravaTeplice? - ?Vòng 23
-
02/03 23:00TeplicePardubice? - ?Vòng 24
-
09/03 20:00Dukla PragueTeplice? - ?Vòng 25
-
16/03 00:00TepliceSynot Slovacko? - ?Vòng 26
-
30/03 00:00Bohemians 1905Teplice? - ?Vòng 27
-
03/07 15:30TepliceBohemians 1905? - ?
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs