Tottenham Hotspur (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Tottenham Hotspur (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tottenham Hotspur (W) |
Tên khác | Tottenham Hotspur Nữ |
Biệt danh | Tottenham Hotspur Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Siêu cúp FA nữ Anh |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tottenham Hotspur (W) mới nhất
-
15/12 00:30Brighton H.A. NữTottenham Hotspur Nữ0 - 0Vòng 10
-
08/12 20:00Tottenham Hotspur NữEverton FC Nữ1 - 1Vòng 9
-
16/11 20:45Tottenham Hotspur NữArsenal Nữ0 - 2Vòng 8
-
09/11 02:30Manchester City NữTottenham Hotspur Nữ2 - 0Vòng 7
-
03/11 21:00Tottenham Hotspur NữWest Ham United Nữ0 - 1Vòng 6
-
21/10 00:45Chelsea FC NữTottenham Hotspur Nữ2 - 1Vòng 5
-
13/10 18:30Manchester United NữTottenham Hotspur Nữ2 - 0Vòng 4
-
06/10 20:15Tottenham Hotspur NữLiverpool Nữ0 - 1Vòng 3
-
12/12 02:00CrystalPalace NữTottenham Hotspur Nữ0 - 0E
-
23/11 19:15Tottenham Hotspur NữAston Villa Nữ0 - 0E
Lịch thi đấu Tottenham Hotspur (W) sắp tới
-
12/01 20:00Everton FC NữTottenham Hotspur Nữ? - ?
-
19/01 21:00Tottenham Hotspur NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 11
-
26/01 21:00CrystalPalace NữTottenham Hotspur Nữ? - ?Vòng 12
-
02/02 21:00Tottenham Hotspur NữManchester United Nữ? - ?Vòng 13
-
16/02 21:00Arsenal NữTottenham Hotspur Nữ? - ?Vòng 14
-
02/03 21:00Tottenham Hotspur NữManchester City Nữ? - ?Vòng 15
-
16/03 21:00Tottenham Hotspur NữBrighton H.A. Nữ? - ?Vòng 16
-
23/03 21:00West Ham United NữTottenham Hotspur Nữ? - ?Vòng 17
-
30/03 20:00Leicester City NữTottenham Hotspur Nữ? - ?Vòng 18
-
20/04 20:00Tottenham Hotspur NữAston Villa Nữ? - ?Vòng 19
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |