Rapid Vienna (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB Rapid Vienna (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rapid Vienna (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Áo |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Patrick Jovanovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rapid Vienna (Youth) mới nhất
-
11/04 23:00Rapid Vienna (Youth)SV Ried0 - 1Vòng 23
-
04/04 23:00Rapid Vienna (Youth)First Wien 18941 - 0Vòng 22
-
29/03 00:00SKU AmstettenRapid Vienna (Youth)0 - 0Vòng 21
-
15/03 00:00Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker0 - 1Vòng 20
-
08/03 00:00ASK VoitsbergRapid Vienna (Youth)0 - 0Vòng 19
-
01/03 00:00Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau1 - 0Vòng 18
-
23/02 02:00Sturm Graz (Youth)Rapid Vienna (Youth)1 - 0Vòng 17
-
15/02 15:50SV HornRapid Vienna (Youth)0 - 0
-
05/02 21:00Rapid Vienna (Youth)FC Vardar Skopje0 - 1
-
01/02 20:00Rapid Vienna (Youth)Obolon Kiev5 - 1
Lịch thi đấu Rapid Vienna (Youth) sắp tới
-
2Floridsdorfer ACRapid Vienna (Youth)0 - 0Vòng 24
-
21/04 19:30Rapid Vienna (Youth)Kapfenberg? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00LafnitzRapid Vienna (Youth)? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00SC BregenzRapid Vienna (Youth)? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00Rapid Vienna (Youth)FC Liefering? - ?Vòng 28
-
16/05 22:00St.PoltenRapid Vienna (Youth)? - ?Vòng 29
-
25/05 22:00Rapid Vienna (Youth)SV Stripfing Weiden? - ?Vòng 30
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 22 | 12 | 6 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | B T B T T T |
2 | Neusiedl | 22 | 12 | 6 | 4 | 40 | 25 | 15 | 42 | T T T H H H |
3 | Kremser | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 23 | 18 | 38 | H B T T H H |
4 | Austria Wien (Youth) | 21 | 10 | 6 | 5 | 32 | 21 | 11 | 36 | T T T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 36 | T B H T T T |
6 | Traiskirchen | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 32 | 9 | 32 | H T T H T H |
7 | Wiener SC | 21 | 8 | 8 | 5 | 41 | 35 | 6 | 32 | T B T T T H |
8 | SV Oberwart | 22 | 7 | 10 | 5 | 25 | 23 | 2 | 31 | B B B B H H |
9 | Sportunion Mauer | 22 | 9 | 2 | 11 | 31 | 38 | -7 | 29 | T B T B H B |
10 | Team Wiener Linien | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 34 | 0 | 27 | H B T B B H |
11 | Wiener Viktoria | 22 | 5 | 8 | 9 | 28 | 44 | -16 | 23 | H T B T H H |
12 | Favoritner AC | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 38 | -14 | 22 | T B T B B H |
13 | SV Gloggnitz | 22 | 5 | 6 | 11 | 28 | 43 | -15 | 21 | B B H T H T |
14 | SV Leobendorf | 21 | 4 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 20 | H H B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 22 | 4 | 7 | 11 | 29 | 44 | -15 | 19 | B H B H H B |
16 | Mauerwerk | 22 | 3 | 6 | 13 | 21 | 45 | -24 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team