SV Ried: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB SV Ried: Thông tin mới nhất

Tên chính thức SV Ried
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1912-5-5
Bóng đá quốc gia nào? Áo
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Áo
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Volksfestplatz 2 4910 Ried im Innkreis
Sân vận động Keine Sorgen Arena
Sức chứa sân vận động 7,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andreas Heraf
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.svried.at
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả SV Ried mới nhất

Lịch thi đấu SV Ried sắp tới

BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 24 17 5 2 42 19 23 56 T T H T T H
2 SV Ried 24 17 3 4 48 17 31 54 B T T H T T
3 First Wien 1894 23 13 2 8 42 33 9 41 T B H T B T
4 Kapfenberg 24 12 3 9 38 40 -2 39 B T T T B T
5 St.Polten 24 10 7 7 36 25 11 37 T H H T B B
6 FC Liefering 23 11 4 8 33 29 4 37 T B T T T T
7 SC Bregenz 23 10 5 8 42 37 5 35 B T T B B B
8 Rapid Vienna (Youth) 24 10 4 10 39 41 -2 34 B B H T B B
9 Sturm Graz (Youth) 23 8 8 7 34 29 5 32 H T T B B H
10 SKU Amstetten 24 8 6 10 35 33 2 30 B B H H H B
11 ASK Voitsberg 24 8 3 13 27 33 -6 27 T B B B H T
12 Austria Lustenau 24 5 11 8 17 22 -5 26 T H B T B B
13 Floridsdorfer AC 24 6 7 11 24 32 -8 25 T H B B H T
14 SV Stripfing Weiden 24 5 9 10 28 34 -6 24 H H T T T H
15 SV Horn 24 4 5 15 25 52 -27 17 B H B B H T
16 Lafnitz 24 2 6 16 31 65 -34 12 H B B B H B

Upgrade Team Championship Playoff