FC Syunik: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Syunik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Syunik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2004 |
Bóng đá quốc gia nào? | Armenia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Armenia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Davit Bek str. 22/6, Karpan |
Sân vận động | Football Academy Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Syunik mới nhất
-
21/04 19:30FC SyunikLernayin Artsakh0 - 0Vòng 21
-
01/04 19:00Ararat Yerevan IIFC Syunik1 - 1Vòng 18
-
26/03 16:00FC SyunikNikarm3 - 0Vòng 17
-
18/03 18:30MIKA AshtarakFC Syunik 10 - 0Vòng 16
-
11/03 18:00FC SyunikFC Noah B 10 - 0Vòng 15
-
22/11 17:00Pyunik BFC Syunik1 - 2Vòng 14
-
17/11 17:00Ararat-Armenia BFC Syunik0 - 0Vòng 13
-
18/02 16:00Gandzasar KapanFC Syunik0 - 0
-
09/02 18:00FC West ArmeniaFC Syunik0 - 1
-
01/02 18:10Ararat YerevanFC Syunik0 - 1
Lịch thi đấu FC Syunik sắp tới
-
14/04 17:30Gandzasar KapanFC Pyunik? - ?Vòng 20
-
26/04 19:00FC SyunikShirak Gjumri B? - ?Vòng 19
BXH Hạng 2 Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BKMA II | 20 | 18 | 1 | 1 | 68 | 14 | 54 | 55 | T B T T T T |
2 | FC Syunik | 18 | 16 | 1 | 1 | 53 | 10 | 43 | 49 | T T T T T T |
3 | FC Noah B | 18 | 10 | 3 | 5 | 40 | 24 | 16 | 33 | H B H T H T |
4 | Lernayin Artsakh | 18 | 9 | 3 | 6 | 48 | 24 | 24 | 30 | B T T H H B |
5 | Urartu II | 17 | 9 | 3 | 5 | 38 | 23 | 15 | 30 | H T T H T T |
6 | Pyunik B | 18 | 9 | 3 | 6 | 37 | 30 | 7 | 30 | H T B H T T |
7 | Ararat Yerevan II | 19 | 8 | 1 | 10 | 38 | 39 | -1 | 25 | B H B T B B |
8 | Andranik | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 31 | -1 | 23 | B T H H H T |
9 | Shirak Gjumri B | 18 | 6 | 5 | 7 | 33 | 40 | -7 | 23 | T T H H H B |
10 | Bentonit Idzhevan | 19 | 4 | 6 | 9 | 29 | 42 | -13 | 18 | B H T B H B |
11 | Ararat-Armenia B | 19 | 5 | 1 | 13 | 28 | 43 | -15 | 16 | B B B B T T |
12 | MIKA Ashtarak | 19 | 2 | 3 | 14 | 15 | 60 | -45 | 9 | B B B H B B |
13 | Nikarm | 19 | 0 | 1 | 18 | 12 | 89 | -77 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team