Adelaide United (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Adelaide United (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Adelaide United (W) |
Tên khác | Adelaide United Nữ |
Biệt danh | Adelaide United Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Úc Nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Adelaide United (W) mới nhất
-
27/12 12:50Adelaide United NữWS Wanderers Nữ0 - 0Vòng 8
-
20/12 12:50Adelaide United NữMelbourne City Nữ1 - 2Vòng 7
-
15/12 16:00Perth Glory NữAdelaide United Nữ 11 - 0Vòng 6
-
08/12 13:30Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ1 - 0Vòng 5
-
22/11 13:30Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ0 - 1Vòng 4
-
16/11 12:00Canberra United NữAdelaide United Nữ0 - 2Vòng 3
-
10/11 11:00WS Wanderers NữAdelaide United Nữ0 - 1Vòng 2
-
02/11 13:00Adelaide United NữMelbourne Victory Nữ1 - 2Vòng 1
-
29/03 13:00Adelaide United NữNewcastle Jets Nữ0 - 3Vòng 22
-
05/10 11:00Adelaide United NữWestern United Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Adelaide United (W) sắp tới
-
09/01 15:05Perth Glory (w)Adelaide United (w)? - ?Vòng 11
-
04/01 13:00Central Coast Mariners (W)Adelaide United Nữ? - ?Vòng 10
-
08/01 15:00Newcastle Jets NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 9
-
12/01 13:30Adelaide United NữWellington Phoenix Nữ? - ?Vòng 11
-
19/01 14:00Brisbane Roar NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 12
-
25/01 13:30Adelaide United NữWestern United Nữ? - ?Vòng 13
-
31/01 15:00Sydney FC NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 14
-
07/02 12:50Adelaide United NữPerth Glory Nữ? - ?Vòng 15
-
15/02 12:50Adelaide United NữCanberra United Nữ? - ?Vòng 16
-
02/03 10:00Wellington Phoenix NữAdelaide United Nữ? - ?Vòng 17
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 22 | 11 | 11 | 20 | H H T T T T |
2 | Melbourne Victory (W) | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 17 | T H T H T T |
3 | Brisbane Roar (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 15 | T T T B T T |
4 | Central Coast Mariners (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | H H T B B T |
5 | Adelaide United (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T B B T |
6 | Western United (W) | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T B T |
7 | Wellington Phoenix (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 10 | B T T H T B |
8 | Perth Glory (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | B H B T H B |
9 | Newcastle Jets (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 15 | -6 | 8 | B T H B T B |
10 | Canberra United (W) | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B H B B B |
11 | WS Wanderers (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B B T H B |
12 | Sydney FC (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 12 | -7 | 4 | T H B B B B |
Title Play-offs