Znicz Pruszkow: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB Znicz Pruszkow: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Znicz Pruszkow
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1923
Bóng đá quốc gia nào? Ba Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Ba Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Bohaterów Warszawy 4, 05-800 Pruszków
Sân vận động MZOS
Sức chứa sân vận động 2,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dariusz Kubicki
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.znicz.pruszkow.pl/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Znicz Pruszkow mới nhất

Lịch thi đấu Znicz Pruszkow sắp tới

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 28 18 7 3 54 19 35 61 T T T T T H
2 LKS Nieciecza 27 17 7 3 57 29 28 58 H B T H T T
3 Wisla Plock 28 15 8 5 48 31 17 53 T H B T T T
4 Wisla Krakow 28 14 7 7 49 27 22 49 T B T T T T
5 Miedz Legnica 27 14 6 7 48 32 16 48 B T B B T H
6 Polonia Warszawa 27 14 5 8 37 30 7 47 T H T T T T
7 Gornik Leczna 28 11 10 7 41 31 10 43 B B T T H T
8 GKS Tychy 27 10 11 6 35 27 8 41 T T B T T T
9 Znicz Pruszkow 28 10 9 9 37 36 1 39 T H H B T B
10 Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 0 37 B H B B B B
11 LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 3 35 T T B H B B
12 Stal Rzeszow 26 9 7 10 39 38 1 34 T T H B B B
13 Chrobry Glogow 28 6 7 15 29 52 -23 25 H B B T B H
14 Odra Opole 27 5 8 14 23 53 -30 23 B H T B B B
15 Kotwica Kolobrzeg 27 4 10 13 19 40 -21 22 H H B B H H
16 Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 -29 21 B B H B B B
17 Pogon Siedlce 28 4 7 17 28 48 -20 19 B H T H B T
18 Stal Stalowa Wola 28 3 10 15 22 47 -25 19 H H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation