Znicz Pruszkow: tin tức, thông tin website facebook
CLB Znicz Pruszkow: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Znicz Pruszkow |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1923 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bohaterów Warszawy 4, 05-800 Pruszków |
Sân vận động | MZOS |
Sức chứa sân vận động | 2,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dariusz Kubicki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.znicz.pruszkow.pl/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Znicz Pruszkow mới nhất
-
12/04 22:30Pogon SiedlceZnicz Pruszkow1 - 0Vòng 28
-
08/04 23:00Znicz PruszkowOdra Opole2 - 1Vòng 27
-
04/04 23:00Chrobry GlogowZnicz Pruszkow2 - 1Vòng 26
-
29/03 00:00Znicz PruszkowWarta Poznan0 - 0Vòng 25
-
16/03 23:00Kotwica KolobrzegZnicz Pruszkow0 - 0Vòng 24
-
08/03 20:30Znicz PruszkowMiedz Legnica1 - 1Vòng 23
-
02/03 01:30Gornik LecznaZnicz Pruszkow1 - 0Vòng 22
-
23/02 01:30Znicz PruszkowArka Gdynia0 - 1Vòng 21
-
15/02 23:00Wisla KrakowZnicz Pruszkow0 - 1Vòng 20
-
08/02 17:00Znicz PruszkowLKS Lodz II0 - 0
Lịch thi đấu Znicz Pruszkow sắp tới
-
19/04 23:00Znicz PruszkowLKS Nieciecza? - ?Vòng 29
-
26/04 23:00Wisla PlockZnicz Pruszkow? - ?Vòng 30
-
03/05 23:00Znicz PruszkowGKS Tychy? - ?Vòng 31
-
10/05 23:00Stal Stalowa WolaZnicz Pruszkow? - ?Vòng 32
-
17/05 23:00Znicz PruszkowStal Rzeszow? - ?Vòng 33
-
24/05 23:00LKS LodzZnicz Pruszkow? - ?Vòng 34
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 28 | 18 | 7 | 3 | 54 | 19 | 35 | 61 | T T T T T H |
2 | LKS Nieciecza | 27 | 17 | 7 | 3 | 57 | 29 | 28 | 58 | H B T H T T |
3 | Wisla Plock | 28 | 15 | 8 | 5 | 48 | 31 | 17 | 53 | T H B T T T |
4 | Wisla Krakow | 28 | 14 | 7 | 7 | 49 | 27 | 22 | 49 | T B T T T T |
5 | Miedz Legnica | 27 | 14 | 6 | 7 | 48 | 32 | 16 | 48 | B T B B T H |
6 | Polonia Warszawa | 27 | 14 | 5 | 8 | 37 | 30 | 7 | 47 | T H T T T T |
7 | Gornik Leczna | 28 | 11 | 10 | 7 | 41 | 31 | 10 | 43 | B B T T H T |
8 | GKS Tychy | 27 | 10 | 11 | 6 | 35 | 27 | 8 | 41 | T T B T T T |
9 | Znicz Pruszkow | 28 | 10 | 9 | 9 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H H B T B |
10 | Ruch Chorzow | 28 | 10 | 7 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | B H B B B B |
11 | LKS Lodz | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 34 | 3 | 35 | T T B H B B |
12 | Stal Rzeszow | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 38 | 1 | 34 | T T H B B B |
13 | Chrobry Glogow | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 52 | -23 | 25 | H B B T B H |
14 | Odra Opole | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 53 | -30 | 23 | B H T B B B |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 27 | 4 | 10 | 13 | 19 | 40 | -21 | 22 | H H B B H H |
16 | Warta Poznan | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B H B B B |
17 | Pogon Siedlce | 28 | 4 | 7 | 17 | 28 | 48 | -20 | 19 | B H T H B T |
18 | Stal Stalowa Wola | 28 | 3 | 10 | 15 | 22 | 47 | -25 | 19 | H H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation