Bahrain SC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bahrain SC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bahrain SC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bahrain |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bahrain |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bahrain SC mới nhất
-
05/04 23:00East RiffaBahrain SC0 - 1Vòng 13
-
06/03 01:30Bahrain SCAl-Ahli(BHR)1 - 1Vòng 12
-
23/02 23:001 Bahrain SCAl-Riffa0 - 1Vòng 11
-
08/02 23:00Manama ClubBahrain SC1 - 0Vòng 10
-
17/01 23:00Bahrain SCSitra 11 - 0Vòng 9
-
10/01 23:00Al KhaldiyaBahrain SC1 - 0Vòng 8
-
13/12 23:00Bahrain SCNajma Manama1 - 1Vòng 7
-
07/12 23:001 Al Ali CSCBahrain SC0 - 2Vòng 6
-
01/02 23:00Bahrain SCAl-Riffa0 - 1
-
24/01 23:00BusaiteenBahrain SC0 - 2
Lịch thi đấu Bahrain SC sắp tới
-
20/04 01:30Bahrain SCAl-Tadhmon? - ?Vòng 15
-
27/04 02:00Bahrain SCSitra? - ?Vòng 16
-
03/01 22:00Al-Ittihad(BHR)Bahrain SC? - ?Vòng 6
-
04/06 00:00Bahrain SCAl-Hala? - ?Vòng 13
-
14/04 23:00Bahrain SCAl-Muharraq? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Budaiya | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 13 | 34 | 46 | T B H H T T |
2 | Al Hidd | 19 | 13 | 5 | 1 | 44 | 14 | 30 | 44 | H T T T T H |
3 | Isa Town | 19 | 10 | 6 | 3 | 41 | 18 | 23 | 36 | T T H T H H |
4 | Al-Hala | 19 | 9 | 8 | 2 | 38 | 15 | 23 | 35 | H B T H T T |
5 | Al-Ittihad(BHR) | 19 | 10 | 4 | 5 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T B H T T |
6 | Um Alhassam | 19 | 9 | 3 | 7 | 28 | 24 | 4 | 30 | B T T T T H |
7 | Al-Ittifaq | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 29 | -5 | 24 | T T T T B B |
8 | Buri | 19 | 5 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 21 | T B H H B T |
9 | Busaiteen | 19 | 5 | 5 | 9 | 22 | 23 | -1 | 20 | B B B B H B |
10 | Etehad Alreef | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 38 | -21 | 14 | T T B B B H |
11 | Qalali | 19 | 0 | 5 | 14 | 15 | 60 | -45 | 5 | B B B B B B |
12 | Al-Tadhmon | 19 | 1 | 1 | 17 | 8 | 63 | -55 | 4 | B B H B B B |