FCV Dender EH: tin tức, thông tin website facebook
CLB FCV Dender EH: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FCV Dender EH |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2005-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Florent Beeckman Stadion, Stadionlaan 5, 9470 Denderleeuw |
Sân vận động | Florent Beeckman Stadion |
Sức chứa sân vận động | 8,157 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Regi van Acker |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcvdendereh.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FCV Dender EH mới nhất
-
14/04 00:15FCV Dender EHStandard Liege1 - 1Vòng 3
-
05/04 01:45MechelenFCV Dender EH4 - 0Vòng 2
-
31/03 00:15FCV Dender EHWesterlo1 - 0Vòng 1
-
17/03 00:30MechelenFCV Dender EH0 - 0Vòng 30
-
09/03 02:45FCV Dender EHRacing Genk0 - 0Vòng 29
-
02/03 02:45Saint GilloiseFCV Dender EH2 - 0Vòng 28
-
22/02 22:001 FCV Dender EHBeerschot Wilrijk0 - 0Vòng 27
-
15/02 22:00Oud HeverleeFCV Dender EH1 - 2Vòng 26
-
09/02 00:15FCV Dender EHSint-Truidense1 - 0Vòng 25
-
01/02 22:00CharleroiFCV Dender EH 23 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu FCV Dender EH sắp tới
-
05/08 00:00RockluntmseyFCV Dender EH? - ?
-
08/08 00:00Lierse KempenzonenFCV Dender EH? - ?
-
19/04 21:00Oud HeverleeFCV Dender EH? - ?Vòng 4
-
23/04 01:30FCV Dender EHCharleroi? - ?Vòng 5
-
27/04 01:45CharleroiFCV Dender EH? - ?Vòng 6
-
03/05 01:45WesterloFCV Dender EH? - ?Vòng 7
-
12/05 00:15FCV Dender EHOud Heverlee? - ?Vòng 8
-
17/05 23:15Standard LiegeFCV Dender EH? - ?Vòng 9
-
25/05 01:00FCV Dender EHMechelen? - ?Vòng 10
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 17 | 6 | 4 | 41 | 19 | 22 | 57 | T T T T H B |
2 | Zulte-Waregem | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 29 | 24 | 56 | B B T T H B |
3 | LaLouviere | 27 | 16 | 8 | 3 | 48 | 23 | 25 | 56 | H T H T T T |
4 | Red Star Waasland | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 27 | 10 | 48 | T T B T T H |
5 | Patro Eisden | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 46 | T B T H H B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 27 | 13 | 5 | 9 | 44 | 35 | 9 | 44 | B T T B T H |
7 | SC Lokeren-Temse | 27 | 11 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 38 | T B T T T T |
8 | Lierse | 27 | 10 | 7 | 10 | 37 | 34 | 3 | 37 | B B T B B T |
9 | RFC de Liege | 28 | 9 | 7 | 12 | 38 | 44 | -6 | 34 | T H B H B T |
10 | KAS Eupen | 27 | 8 | 6 | 13 | 38 | 46 | -8 | 30 | H B T T B T |
11 | KVSK Lommel | 27 | 8 | 5 | 14 | 31 | 44 | -13 | 29 | H T B B T T |
12 | Francs Borains | 27 | 8 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 28 | B T B B B T |
13 | Anderlecht II | 27 | 5 | 8 | 14 | 41 | 50 | -9 | 23 | B B H B B B |
14 | Seraing United | 27 | 3 | 10 | 14 | 28 | 51 | -23 | 19 | H B H B H B |
15 | Genk II | 27 | 3 | 5 | 19 | 29 | 59 | -30 | 14 | B B B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation