Racing Genk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Racing Genk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Racing Genk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1988-7-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Fenixstadion, Stadionplein 4, 3600 Genk |
Sân vận động | Fenix Stadion |
Sức chứa sân vận động | 25,010 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Wouter Vrancken |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.krcgenk.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Racing Genk mới nhất
-
22/12 19:30Racing GenkAnderlecht1 - 0Vòng 19
-
15/12 19:30Club BruggeRacing Genk0 - 0Vòng 18
-
07/12 22:00Racing GenkKortrijk1 - 1Vòng 17
-
01/12 19:30Sint-TruidenseRacing Genk0 - 1Vòng 16
-
24/11 02:45Racing GenkCharleroi0 - 0Vòng 15
-
11/11 00:30Saint GilloiseRacing Genk2 - 0Vòng 14
-
03/11 19:30Racing GenkRoyal Antwerp1 - 0Vòng 13
-
28/10 00:30KAA GentRacing Genk0 - 0Vòng 12
-
05/12 02:30Racing GenkStandard Liege0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
31/10 02:10Red Star WaaslandRacing Genk0 - 0
Lịch thi đấu Racing Genk sắp tới
-
26/12 19:30Royal AntwerpRacing Genk? - ?Vòng 20
-
12/01 00:00Racing GenkOud Heverlee? - ?Vòng 21
-
19/01 00:00MechelenRacing Genk? - ?Vòng 22
-
26/01 00:00WesterloRacing Genk? - ?Vòng 23
-
02/02 00:00Racing GenkBeerschot Wilrijk? - ?Vòng 24
-
09/02 00:00Racing GenkCercle Brugge? - ?Vòng 25
-
16/02 00:00Standard LiegeRacing Genk? - ?Vòng 26
-
23/02 00:00Racing GenkKAA Gent? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00CharleroiRacing Genk? - ?Vòng 28
-
08/01 02:00Sint-TruidenseRacing Genk? - ?
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 38 | 25 | 13 | 41 | B T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 33 | T T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 34 | 19 | 15 | 31 | T H B B H T |
5 | KAA Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 30 | T B H T H T |
6 | Saint Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 25 | 17 | 8 | 28 | T H T H T H |
7 | Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 26 | B T B B H H |
8 | Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | 20 | 23 | -3 | 24 | T B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | 24 | 31 | -7 | 24 | H H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | 12 | 21 | -9 | 24 | B T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 23 | B T H B B H |
12 | Oud Heverlee | 19 | 4 | 10 | 5 | 17 | 21 | -4 | 22 | H H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 20 | B B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 38 | -21 | 18 | B B T B B H |
15 | Sint-Truidense | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 39 | -16 | 18 | T B H B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 40 | -22 | 12 | H B T B H H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs