Academico Viseu U23: tin tức, thông tin website facebook
CLB Academico Viseu U23: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Academico Viseu U23 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bồ Đào Nha |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bồ Đào Nha U23 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Academico Viseu U23 mới nhất
-
18/12 21:30Academico Viseu U23Vizela U232 - 1Vòng 14
-
11/12 18:00Leixoes U23Academico Viseu U23 10 - 0Vòng 13
-
04/12 22:00Academico Viseu U23Famalicao U230 - 0Vòng 12
-
26/11 22:00Gil Vicente U23Academico Viseu U232 - 2Vòng 11
-
02/11 18:00Braga U23Academico Viseu U230 - 0Vòng 10
-
28/10 22:001 Academico Viseu U23Rio Ave U23 11 - 0Vòng 9
-
22/10 21:00Torreense U23Academico Viseu U231 - 0Vòng 8
-
08/10 21:00Famalicao U23Academico Viseu U231 - 2Vòng 5
-
02/10 21:00Vizela U23Academico Viseu U230 - 0Vòng 7
-
25/09 23:00Academico Viseu U23Leixoes U230 - 1Vòng 6
Lịch thi đấu Academico Viseu U23 sắp tới
BXH VĐQG Bồ Đào Nha U23 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting Lisbon Sad U23 | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 7 | 7 | 26 | T B T H T T |
2 | Estoril U23 | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 24 | T T B H B T |
3 | Benfica U23 | 14 | 7 | 1 | 6 | 32 | 14 | 18 | 22 | B T H T B T |
4 | Estrela FC U23 | 14 | 7 | 1 | 6 | 18 | 23 | -5 | 22 | T H T B B B |
5 | Portimonense U23 | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 19 | H H H T T B |
6 | Farense U23 | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 19 | -1 | 16 | H H T B H B |
7 | CD Mafra U23 | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 15 | B H B T T B |
8 | Santa Clara U23 | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 25 | -13 | 11 | B B B B H T |