FC Dunav Ruse: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

CLB FC Dunav Ruse: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Dunav Ruse
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Bulgaria
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Bulgaria
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất

  • 12/04 21:00
    Lokomotiv Gorna Oryahovitsa
    FC Dunav Ruse
    0 - 0
    Vòng 31
  • 08/04 22:30
    FC Dunav Ruse
    Marek Dupnitza
    0 - 0
    Vòng 30
  • 03/04 22:00
    Etar
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
    Vòng 29
  • 29/03 20:30
    FC Dunav Ruse
    Botev Plovdiv II
    1 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 20:30
    1 Strumska Slava
    FC Dunav Ruse
    0 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 20:30
    FC Dunav Ruse
    Belasitsa Petrich
    0 - 0
    Vòng 26
  • 09/03 20:30
    Minyor Pernik
    FC Dunav Ruse
    0 - 0
    Vòng 25
  • 01/03 20:30
    FC Dunav Ruse
    Yantra Gabrovo
    0 - 0
    Vòng 24
  • 22/02 19:30
    PFK Montana
    FC Dunav Ruse
    1 - 0
    Vòng 23
  • 17/02 20:00
    FC Dunav Ruse
    Ludogorets Razgrad II
    0 - 0
    Vòng 22

Lịch thi đấu FC Dunav Ruse sắp tới

BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Dobrudzha 31 19 9 3 58 19 39 66 T T T T T T
2 PFK Montana 31 18 10 3 42 13 29 64 T B H T T H
3 Pirin Blagoevgrad 31 18 8 5 48 32 16 62 T T T T T B
4 Marek Dupnitza 31 14 10 7 38 27 11 52 T B B T H T
5 Yantra Gabrovo 31 14 9 8 46 30 16 51 B T T T H H
6 FC Dunav Ruse 31 13 12 6 43 30 13 51 T H T H H B
7 CSKA 1948 Sofia II 31 15 3 13 49 42 7 48 T T T B T T
8 Belasitsa Petrich 31 14 6 11 36 34 2 48 B T B H B H
9 CSKA Sofia B 31 12 11 8 42 27 15 47 T H H B T H
10 Etar 31 12 7 12 41 37 4 43 B H B H B B
11 Spartak Pleven 31 12 7 12 32 36 -4 43 B T T B H B
12 Ludogorets Razgrad II 31 10 9 12 39 37 2 39 H H B T B H
13 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 31 11 6 14 29 31 -2 39 T H T B B T
14 Fratria 31 10 8 13 34 41 -7 38 H T B T T H
15 Minyor Pernik 31 10 6 15 29 42 -13 36 T B B B B T
16 Litex Lovech 31 7 7 17 18 36 -18 28 B B T H T B
17 Sportist Svoge 31 6 10 15 16 34 -18 28 B B T H H T
18 Strumska Slava 31 3 13 15 19 45 -26 22 B H B B H H
19 Botev Plovdiv II 31 6 4 21 23 54 -31 22 B B B H B B
20 PFC Nesebar 31 3 11 17 23 58 -35 20 B B B B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation