Fremad Amager: tin tức, thông tin website facebook
CLB Fremad Amager: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Fremad Amager |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1910-6-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | c/o Hanne Norisgaard Amagerbrogade 69 2300 Koenhavn S. |
Sân vận động | Sundby Idrætspark |
Sức chứa sân vận động | 7,200 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Peter Lovenkrands |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fremad-amager.dk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Fremad Amager mới nhất
-
05/04 19:00BK FremFremad Amager1 - 0Vòng 21
-
29/03 01:00Fremad AmagerHIK Hellerup0 - 1Vòng 20
-
22/03 00:301 NaestvedFremad Amager1 - 0Vòng 19
-
15/03 21:00Fremad AmagerSkive IK0 - 0Vòng 18
-
08/03 20:00Aarhus FremadFremad Amager0 - 0Vòng 17
-
01/03 18:00Fremad AmagerNykobing FC1 - 1
-
21/02 18:00HelsingorFremad Amager 10 - 2
-
15/02 18:00Fremad AmagerHerfolge Boldklub Koge1 - 0
-
01/02 18:00NaestvedFremad Amager0 - 0
-
25/01 17:00Fremad AmagerRoskilde0 - 0
Lịch thi đấu Fremad Amager sắp tới
-
22/01 19:00LyngbyFremad Amager? - ?
-
24/11 17:30Fremad AmagerHerfolge Boldklub Koge? - ?
-
12/04 19:00Fremad AmagerThisted FC? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarhus Fremad | 21 | 13 | 2 | 6 | 35 | 16 | 19 | 41 | H T T B T T |
2 | Fremad Amager | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 23 | 7 | 39 | T B T H B B |
3 | Middelfart G og | 21 | 11 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 37 | B H B T T T |
4 | Naestved | 21 | 9 | 5 | 7 | 22 | 24 | -2 | 32 | T T B H T B |
5 | AB Copenhagen | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T B T T H T |
6 | Skive IK | 21 | 9 | 4 | 8 | 25 | 24 | 1 | 31 | T H B T T B |
7 | BK Frem | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 21 | 4 | 30 | H T T H B T |
8 | HIK Hellerup | 21 | 8 | 4 | 9 | 21 | 25 | -4 | 28 | B B B T T B |
9 | Ishoj IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 24 | H H T B B T |
10 | Helsingor | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | H H B B H H |
11 | Thisted FC | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 26 | -7 | 22 | B B T H B H |
12 | Nykobing FC | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 40 | -26 | 11 | B T B B B B |