MSV Duisburg: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB MSV Duisburg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức MSV Duisburg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1900-9-17
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Margaretenstr. 5-7, 47055 Duisburg
Sân vận động MSV-Arena
Sức chứa sân vận động 31,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.msv-duisburg.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả MSV Duisburg mới nhất

  • 12/04 19:00
    Duren
    MSV Duisburg
    0 - 3
    Vòng 29
  • 05/04 00:30
    MSV Duisburg
    Bocholt FC
    0 - 1
    Vòng 28
  • 29/03 20:00
    1 SV Rodinghausen
    MSV Duisburg 1
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 01:30
    MSV Duisburg
    Schalke 04 (Youth)
    2 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 01:30
    Wiedenbruck
    MSV Duisburg
    0 - 1
    Vòng 25
  • 01/03 20:00
    MSV Duisburg
    Fortuna Koln
    1 - 0
    Vòng 24
  • 23/02 20:00
    Fortuna Dusseldorf (Youth)
    MSV Duisburg
    0 - 1
    Vòng 23
  • 15/02 01:30
    1 MSV Duisburg
    SC Paderborn 07 II 1
    0 - 0
    Vòng 22
  • 08/02 20:00
    Eintracht Hohkeppel
    MSV Duisburg
    0 - 1
    Vòng 21
  • 01/02 01:30
    MSV Duisburg
    Rot-Weiss Oberhausen
    0 - 2
    Vòng 20

Lịch thi đấu MSV Duisburg sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 33 17 9 7 61 36 25 60 H H T T H B
2 Arminia Bielefeld 33 17 8 8 53 34 19 59 T T H T T T
3 Saarbrucken 33 15 11 7 47 35 12 56 B B H H T H
4 Energie Cottbus 33 16 7 10 56 44 12 55 H T T B B B
5 Ingolstadt 33 13 12 8 66 54 12 51 B T T H H H
6 Hansa Rostock 32 15 6 11 46 37 9 51 T B H B T T
7 Viktoria koln 33 15 5 13 51 45 6 50 T H B T T B
8 SC Verl 33 13 10 10 48 47 1 49 T B T T B B
9 TSV 1860 Munchen 33 14 6 13 51 53 -2 48 H T B T T T
10 Rot-Weiss Essen 33 13 7 13 46 48 -2 46 B H B T T T
11 Alemannia Aachen 33 10 14 9 36 36 0 44 T T T B H T
12 Borussia Dortmund (Youth) 33 11 10 12 49 47 2 43 H H H H T T
13 SV Wehen Wiesbaden 33 11 10 12 47 53 -6 43 H B B H B H
14 Erzgebirge Aue 33 13 4 16 45 55 -10 43 B B B T B B
15 VfL Osnabruck 33 11 9 13 42 48 -6 42 T B T H B T
16 SV Waldhof Mannheim 33 9 11 13 37 41 -4 38 T T H H B B
17 VfB Stuttgart II 33 10 8 15 44 56 -12 38 B T T B B H
18 SV Sandhausen 33 8 8 17 45 56 -11 32 B B B B B B
19 Hannover 96 Am 33 7 8 18 44 66 -22 29 H T H B H H
20 Unterhaching 32 4 11 17 38 61 -23 23 B B B B T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation