VfB Stuttgart II: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

CLB VfB Stuttgart II: Thông tin mới nhất

Tên chính thức VfB Stuttgart II
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1893-9-9
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Mercedesstraße 109 70372 Stuttgart
Sân vận động Robert-Schlienz-Stadion
Sức chứa sân vận động 3,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website www.vfb-stuttgart.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả VfB Stuttgart II mới nhất

  • 12/04 19:00
    Unterhaching
    VfB Stuttgart II
    1 - 1
    Vòng 33
  • 09/04 00:00
    VfB Stuttgart II
    Viktoria koln
    1 - 1
    Vòng 32
  • 05/04 19:00
    Erzgebirge Aue
    VfB Stuttgart II 1
    1 - 0
    Vòng 31
  • 31/03 00:30
    VfB Stuttgart II
    SV Sandhausen
    0 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 01:00
    Saarbrucken
    VfB Stuttgart II
    0 - 2
    Vòng 29
  • 12/03 01:00
    VfB Stuttgart II
    VfL Osnabruck
    1 - 0
    Vòng 28
  • 08/03 20:00
    1 VfB Stuttgart II
    Hannover 96 Am
    1 - 1
    Vòng 27
  • 03/03 01:30
    Arminia Bielefeld
    VfB Stuttgart II
    3 - 0
    Vòng 26
  • 23/02 19:30
    VfB Stuttgart II
    Energie Cottbus
    0 - 0
    Vòng 25
  • 15/02 20:00
    Ingolstadt
    VfB Stuttgart II
    1 - 0
    Vòng 24

Lịch thi đấu VfB Stuttgart II sắp tới

  • 19/04 21:30
    VfB Stuttgart II
    SC Verl
    ? - ?
    Vòng 34
  • 26/04 19:00
    SV Waldhof Mannheim
    VfB Stuttgart II
    ? - ?
    Vòng 35
  • 03/05 19:00
    VfB Stuttgart II
    Alemannia Aachen
    ? - ?
    Vòng 36
  • 10/05 19:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    VfB Stuttgart II
    ? - ?
    Vòng 37
  • 17/05 19:00
    VfB Stuttgart II
    Rot-Weiss Essen
    ? - ?
    Vòng 38

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 29 21 5 3 57 19 38 68 B T B T T T
2 Hallescher FC 29 17 7 5 45 20 25 58 H T H T B T
3 Rot-Weiss Erfurt 29 15 8 6 53 34 19 53 T B T H T T
4 Zwickau 29 16 4 9 40 39 1 52 T T B T B T
5 Carl Zeiss Jena 29 14 7 8 62 41 21 49 T T B T B T
6 Greifswalder FC 30 13 8 9 44 31 13 47 T H H T B T
7 Berliner FC Dynamo 30 12 8 10 46 39 7 44 T T B T B H
8 VSG Altglienicke 30 11 10 9 39 32 7 43 T T B T T B
9 Chemnitzer 29 10 11 8 30 21 9 41 H B H T H H
10 Hertha BSC Berlin Youth 29 12 2 15 46 53 -7 38 B B B B H B
11 ZFC Meuselwitz 29 9 10 10 34 48 -14 37 T T B T H H
12 SV Babelsberg 03 29 8 10 11 39 45 -6 34 H T B H T B
13 Hertha Zehlendorf 29 7 8 14 42 51 -9 29 H T B T H B
14 BFC Viktoria 1889 29 8 5 16 31 47 -16 29 B T T B B H
15 BSG Chemie Leipzig 29 7 8 14 25 50 -25 29 B H B B H H
16 Eilenburg 30 6 9 15 35 52 -17 27 B H T B H H
17 FSV luckenwalde 29 5 10 14 22 40 -18 25 H B T T B B
18 VFC Plauen 29 4 6 19 25 53 -28 18 B B B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation