Viktoria koln: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB Viktoria koln: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Viktoria koln
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1994
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Olaf Janßen
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.viktoria-koeln-fancenter.de/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Viktoria koln mới nhất

  • 26/04 19:00
    Viktoria koln
    SV Wehen Wiesbaden
    0 - 0
    Vòng 35
  • 19/04 19:00
    Energie Cottbus
    Viktoria koln
    0 - 0
    Vòng 34
  • 14/04 00:30
    1 Viktoria koln
    Arminia Bielefeld 1
    0 - 1
    Vòng 33
  • 09/04 00:00
    VfB Stuttgart II
    Viktoria koln
    1 - 1
    Vòng 32
  • 05/04 19:00
    Viktoria koln
    Unterhaching
    1 - 1
    Vòng 31
  • 30/03 18:30
    Ingolstadt
    Viktoria koln
    1 - 0
    Vòng 30
  • 15/03 20:00
    Borussia Dortmund (Youth)
    Viktoria koln
    0 - 0
    Vòng 29
  • 13/03 01:00
    Viktoria koln
    Rot-Weiss Essen 1
    0 - 0
    Vòng 28
  • 09/03 22:40
    Erzgebirge Aue
    Viktoria koln
    1 - 0
    Vòng 27
  • 20/03 18:00
    Monchengladbach
    Viktoria koln
    0 - 0

Lịch thi đấu Viktoria koln sắp tới

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 35 19 9 7 67 38 29 66 T T H B T T
2 Arminia Bielefeld 34 18 8 8 57 34 23 62 T H T T T T
3 Energie Cottbus 35 17 8 10 58 45 13 59 T B B B T H
4 Saarbrucken 35 16 11 8 51 39 12 59 H H T H B T
5 Hansa Rostock 34 16 6 12 47 41 6 54 H B T T B T
6 Viktoria koln 35 16 5 14 53 46 7 53 B T T B B T
7 SC Verl 35 14 11 10 54 49 5 53 T T B B H T
8 Ingolstadt 34 13 12 9 66 55 11 51 T T H H H B
9 TSV 1860 Munchen 35 15 6 14 53 55 -2 51 B T T T T B
10 Rot-Weiss Essen 35 14 7 14 48 51 -3 49 B T T T T B
11 SV Wehen Wiesbaden 35 12 10 13 50 55 -5 46 B H B H T B
12 Erzgebirge Aue 35 14 4 17 48 61 -13 46 B T B B T B
13 VfL Osnabruck 34 12 9 13 43 48 -5 45 B T H B T T
14 Alemannia Aachen 34 10 14 10 37 38 -1 44 T T B H T B
15 Borussia Dortmund (Youth) 35 11 10 14 50 53 -3 43 H H T T B B
16 SV Waldhof Mannheim 34 9 12 13 38 42 -4 39 T H H B B H
17 VfB Stuttgart II 34 10 9 15 45 57 -12 39 T T B B H H
18 Hannover 96 Am 35 8 9 18 49 67 -18 33 H B H H H T
19 SV Sandhausen 35 8 8 19 46 60 -14 32 B B B B B B
20 Unterhaching 34 4 12 18 39 65 -26 24 B B T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation