FC Kuressaare: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Kuressaare: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Kuressaare |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1997 |
Bóng đá quốc gia nào? | Estonia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Estonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Kuressaare linnastaadion |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Roman Kozhukhovskyi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fckuressaare.ee |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Kuressaare mới nhất
-
23/11 22:30Paide LinnameeskondFC Kuressaare1 - 1
-
09/11 17:30Trans NarvaFC Kuressaare0 - 0Vòng 36
-
02/11 17:30FC KuressaareNomme JK Kalju0 - 1Vòng 35
-
26/10 16:30FC Flora TallinnFC Kuressaare 11 - 0Vòng 34
-
22/10 22:00Tartu JK Maag TammekaFC Kuressaare0 - 1Vòng 33
-
19/10 16:30FC KuressaareJK Tallinna Kalev1 - 1Vòng 32
-
06/10 21:00Parnu JK VaprusFC Kuressaare1 - 1Vòng 31
-
28/09 18:30FC KuressaareFC Nomme United0 - 0Vòng 30
-
21/09 16:30Paide LinnameeskondFC Kuressaare2 - 3Vòng 29
-
17/09 21:301 FC KuressaareLevadia Tallinn0 - 0Vòng 28
Lịch thi đấu FC Kuressaare sắp tới
-
29/05 17:00Nomme JK KaljuFC Kuressaare? - ?Vòng 16
-
03/11 18:00FC KuressaareTrans Narva? - ?Vòng 31
-
07/11 00:00Vaprus ParnuFC Kuressaare? - ?Vòng 28
-
09/11 19:00FC KuressaareFlora Paide? - ?Vòng 30
-
10/11 00:00FC Flora TallinnFC Kuressaare? - ?Vòng 32
-
12/11 18:00Viljandi TulevikFC Kuressaare? - ?Vòng 33
-
20/11 18:00FC KuressaareNomme JK Kalju? - ?Vòng 34
-
27/11 18:00FC KuressaareLevadia Tallinn? - ?Vòng 35
-
05/12 18:00Tallinna JK LegionFC Kuressaare? - ?Vòng 36
BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 36 | 27 | 6 | 3 | 82 | 19 | 63 | 87 | T T H T T B |
2 | Nomme JK Kalju | 36 | 21 | 9 | 6 | 79 | 44 | 35 | 72 | H H B B T T |
3 | Paide Linnameeskond | 36 | 23 | 3 | 10 | 74 | 39 | 35 | 72 | H T T T T T |
4 | FC Flora Tallinn | 36 | 21 | 7 | 8 | 69 | 43 | 26 | 70 | T B T T B T |
5 | Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 11 | 9 | 16 | 47 | 54 | -7 | 42 | T B T B H T |
6 | Trans Narva | 36 | 10 | 12 | 14 | 48 | 63 | -15 | 42 | B H T H H B |
7 | Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 8 | 19 | 35 | 57 | -22 | 35 | T T B H T B |
8 | FC Kuressaare | 36 | 8 | 10 | 18 | 46 | 67 | -21 | 34 | B T B B B T |
9 | JK Tallinna Kalev | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B B B T B B |
10 | FC Nomme United | 36 | 2 | 9 | 25 | 22 | 79 | -57 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs