Heracles Almelo: tin tức, thông tin website facebook

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

CLB Heracles Almelo: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Heracles Almelo
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1903-5-3
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Stadionlaan 1, Postbus 157, 7600 AD Almelo
Sân vận động Polman Stadion
Sức chứa sân vận động 8,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV John Lammers
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.heracles.nl
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Heracles Almelo mới nhất

  • 06/04 17:15
    RKC Waalwijk
    Heracles Almelo
    0 - 0
    Vòng 28
  • 30/03 19:30
    Heracles Almelo
    FC Twente Enschede
    1 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 03:00
    SC Heerenveen
    Heracles Almelo
    1 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 22:30
    Fortuna Sittard
    Heracles Almelo
    0 - 0
    Vòng 25
  • 02/03 20:30
    Heracles Almelo
    PEC Zwolle
    2 - 2
    Vòng 24
  • 16/02 22:45
    AFC Ajax
    Heracles Almelo
    2 - 0
    Vòng 23
  • 08/02 22:30
    Heracles Almelo
    Go Ahead Eagles
    1 - 1
    Vòng 22
  • 20/03 19:00
    Heracles Almelo
    Fortuna Dusseldorf
    0 - 0
  • 28/02 02:00
    Heracles Almelo
    AZ Alkmaar
    1 - 2
  • 90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
  • 05/02 02:00
    Heracles Almelo
    FC Utrecht
    2 - 0

Lịch thi đấu Heracles Almelo sắp tới

BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 28 22 4 2 60 21 39 70 T T T H T T
2 PSV Eindhoven 28 19 4 5 81 33 48 61 H B T T B T
3 Feyenoord 28 16 8 4 62 32 30 56 T H T T T T
4 FC Utrecht 28 15 8 5 50 41 9 53 H T T B T H
5 FC Twente Enschede 28 13 8 7 54 40 14 47 T H T B B H
6 AZ Alkmaar 28 13 7 8 47 32 15 46 T B H H H B
7 Go Ahead Eagles 28 13 6 9 51 45 6 45 B T T T B H
8 SC Heerenveen 28 9 7 12 35 49 -14 34 H T B H B T
9 Fortuna Sittard 28 9 6 13 33 47 -14 33 B T T B B H
10 Heracles Almelo 28 7 11 10 35 48 -13 32 B T B H T H
11 Groningen 28 8 8 12 27 41 -14 32 T H T H B B
12 Sparta Rotterdam 28 7 10 11 30 35 -5 31 B T H H T T
13 NEC Nijmegen 28 8 6 14 40 42 -2 30 B H B T H B
14 PEC Zwolle 28 7 9 12 34 43 -9 30 H B B H T H
15 NAC Breda 28 8 6 14 30 48 -18 30 H B H H H B
16 Willem II 28 6 6 16 29 47 -18 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 28 4 7 17 34 56 -22 19 B B B B H H
18 Almere City FC 28 4 7 17 20 52 -32 19 B B B H T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation