Willem II: tin tức, thông tin website facebook
CLB Willem II: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Willem II |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896-8-12 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hà Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hà Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Goirleseweg 34 5026 PC,Tilburg |
Sân vận động | Willem II Stadion |
Sức chứa sân vận động | 14,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Reinier Robbemond |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.willem-ii.nl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Willem II mới nhất
-
13/04 21:45Willem IIAFC Ajax1 - 0Vòng 29
-
05/04 01:00SC HeerenveenWillem II2 - 0Vòng 28
-
30/03 00:451 Willem IIAlmere City FC0 - 1Vòng 27
-
16/03 18:15Go Ahead EaglesWillem II0 - 0Vòng 26
-
09/03 18:15Willem IIFC Utrecht1 - 0Vòng 25
-
02/03 22:45Sparta RotterdamWillem II1 - 0Vòng 24
-
16/02 03:00Willem IIGroningen0 - 3Vòng 23
-
09/02 00:45PSV EindhovenWillem II0 - 0Vòng 22
-
03/02 02:001 Willem IIAZ Alkmaar0 - 2Vòng 21
-
26/01 20:30RKC WaalwijkWillem II1 - 0Vòng 20
Lịch thi đấu Willem II sắp tới
-
27/04 17:15Fortuna SittardWillem II? - ?Vòng 30
-
03/05 21:30NEC NijmegenWillem II? - ?Vòng 31
-
11/05 22:00Willem IIHeracles Almelo? - ?Vòng 32
-
15/05 01:00Willem IIPEC Zwolle? - ?Vòng 33
-
18/05 19:30NAC BredaWillem II? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs