MTK Hungaria: tin tức, thông tin website facebook
CLB MTK Hungaria: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | MTK Hungaria |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1888-11-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hungary |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hungary |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Salgotarjani ut 12 - 14 1087 Budapest |
Sân vận động | Hidegkuti Nandor Stadium |
Sức chứa sân vận động | 5,700 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Giovanni Costantino |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.mtkhungaria.hu |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả MTK Hungaria mới nhất
-
24/04 01:00Ferencvarosi TCMTK Hungaria1 - 1
-
04/04 00:30MTK HungariaFehervar Videoton0 - 1
-
26/02 19:00IvancsaMTK Hungaria0 - 1
-
20/04 18:15Fehervar VideotonMTK Hungaria0 - 0Vòng 28
-
12/04 01:30MTK HungariaPaksi SE Honlapja0 - 1Vòng 27
-
06/04 21:30Videoton Puskas AkademiaMTK Hungaria1 - 1Vòng 26
-
29/03 20:30Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0Vòng 25
-
16/03 23:15MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0Vòng 24
-
08/03 23:001 ZalaegerzsegTEMTK Hungaria1 - 0Vòng 23
-
02/03 01:30UjpestiMTK Hungaria0 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu MTK Hungaria sắp tới
-
27/04 20:30MTK HungariaFerencvarosi TC? - ?Vòng 29
-
03/05 22:00Debrecin VSCMTK Hungaria? - ?Vòng 30
-
10/05 22:00MTK HungariaKecskemeti TE? - ?Vòng 31
-
17/05 22:00Diosgyor VTKMTK Hungaria? - ?Vòng 32
-
24/05 22:00MTK HungariaUjpesti? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 28 | 16 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | H T T H B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 28 | 15 | 7 | 6 | 60 | 41 | 19 | 52 | T T H T T H |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 28 | 12 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 42 | H T B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 37 | -7 | 35 | H B H B T H |
8 | Fehervar Videoton | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 31 | H H H B B H |
9 | Debrecin VSC | 28 | 8 | 5 | 15 | 47 | 54 | -7 | 29 | B H T T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Nyiregyhaza | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B B B T B |
12 | Kecskemeti TE | 28 | 4 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 22 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation