Maccabi Emekheifer (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Maccabi Emekheifer (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Maccabi Emekheifer (W) |
Tên khác | Maccabi Emekheifer Nữ |
Biệt danh | Maccabi Emekheifer Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Nữ Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Maccabi Emekheifer (W) mới nhất
-
24/05 22:59Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Emekheifer (W)1 - 0Vòng 6
-
17/05 23:50Maccabi Emekheifer (W)AS Tel Aviv University (W)0 - 0Vòng 4
-
12/05 21:00Maccabi Emekheifer (W)Hapoel Beer Sheva (W)1 - 1Vòng 5
-
05/05 00:301 Maccabi Emekheifer (W)Ironi Ramat Hasharon (W)2 - 3Vòng 3
-
21/04 00:00Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Emekheifer (W)0 - 2Vòng 2
-
16/04 23:30AS Tel Aviv University (W)Maccabi Emekheifer (W)0 - 0Vòng 1
-
24/03 00:00Maccabi Emekheifer (nữ)Maccabi Kiryat Gat (nữ)0 - 0Vòng 21
-
16/03 22:59Hapoel Beer Sheva (w)Maccabi Emekheifer (w)1 - 1Vòng 20
-
10/03 17:00AS Tel Aviv University (w)Maccabi Emekheifer (w)1 - 2Vòng 19
-
02/03 22:30Maccabi Emekheifer (w)Hapoel Jerusalem (W)2 - 0
Lịch thi đấu Maccabi Emekheifer (W) sắp tới
-
31/12 02:00Maccabi Emekheifer (w)Hapoel Raanana (w)? - ?Vòng 11
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 8 | 12 | 24 | T T T T T H |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 13 | 9 | 23 | B T T H H T |
3 | AS Tel Aviv University (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T H B T B T |
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | T B T B H T |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 12 | 7 | 14 | B T T H T B |
6 | Maccabi Hadera (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | T H B T T H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 2 | B B B B B B |