Moghayer Al Sarhan: tin tức, thông tin website facebook
CLB Moghayer Al Sarhan: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Moghayer Al Sarhan |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Jordan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Jordan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Moghayer Al Sarhan mới nhất
-
26/04 21:00AL SaltMoghayer Al Sarhan0 - 0Vòng 21
-
22/04 21:00Al Wihdat AmmanMoghayer Al Sarhan0 - 1Vòng 13
-
18/04 21:00Moghayer Al SarhanMaan1 - 0Vòng 20
-
11/04 21:001 Shabab AlOrdonMoghayer Al Sarhan3 - 1Vòng 19
-
03/04 23:451 Moghayer Al SarhanAL-Sareeh0 - 1Vòng 18
-
29/03 02:00Ramtha ClubMoghayer Al Sarhan2 - 0Vòng 17
-
08/03 02:00Moghayer Al SarhanAl-Jazeera0 - 0Vòng 16
-
28/02 23:45Al Hussein IrbidMoghayer Al Sarhan1 - 0Vòng 15
-
22/02 21:00Moghayer Al SarhanAl Aqaba SC0 - 1Vòng 14
-
08/02 21:00Moghayer Al SarhanAl-Ahly0 - 0Vòng 12
Lịch thi đấu Moghayer Al Sarhan sắp tới
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wihdat Amman | 21 | 16 | 3 | 2 | 46 | 17 | 29 | 51 | H T T T T T |
2 | Al Hussein Irbid | 21 | 15 | 5 | 1 | 49 | 14 | 35 | 50 | H H T B H T |
3 | Al Faisaly | 21 | 8 | 12 | 1 | 27 | 16 | 11 | 36 | T H H T T H |
4 | Ramtha Club | 20 | 9 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 32 | T T H B B H |
5 | AL Salt | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 20 | 4 | 32 | B H T T H T |
6 | Al-Jazeera | 21 | 8 | 5 | 8 | 32 | 28 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Shabab AlOrdon | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H T B T |
8 | Al-Ahly | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 28 | -9 | 22 | B B B H B T |
9 | AL-Sareeh | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 30 | -7 | 20 | T T B T H H |
10 | Al Aqaba SC | 21 | 5 | 4 | 12 | 22 | 46 | -24 | 19 | T H H B T B |
11 | Maan | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 39 | -20 | 15 | B B H B B B |
12 | Moghayer Al Sarhan | 21 | 3 | 4 | 14 | 16 | 41 | -25 | 13 | B B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation