Yacoub El Mansour: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yacoub El Mansour: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yacoub El Mansour |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Marốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Marốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yacoub El Mansour mới nhất
-
08/01 21:00Yacoub El MansourKAC de Kenitra0 - 1Vòng 13
-
04/01 21:00Chabab Atlas KhenifraYacoub El Mansour0 - 0Vòng 12
-
28/12 21:10Yacoub El MansourCAYB Club Athletic Youssoufia1 - 0Vòng 11
-
22/12 21:00Olympique DcheiraYacoub El Mansour 11 - 0Vòng 10
-
15/12 21:00Yacoub El MansourStade Marocain du Rabat 32 - 1Vòng 9
-
07/12 21:00USM OujdaYacoub El Mansour 10 - 0Vòng 8
-
30/11 22:00Yacoub El MansourWydad Fes0 - 1Vòng 7
-
08/11 22:00Chabab Ben GuerirYacoub El Mansour1 - 2Vòng 6
-
02/11 22:00Yacoub El MansourRacing Casablanca1 - 1Vòng 5
-
28/10 01:00OCK Olympique de KhouribgaYacoub El Mansour0 - 0Vòng 4
Lịch thi đấu Yacoub El Mansour sắp tới
BXH Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Dcheira | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H T T T H |
2 | Kawkab de Marrakech | 13 | 5 | 7 | 1 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T H H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 22 | B T B T H H |
4 | Raja de Beni Mellal | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 21 | H H H H H B |
5 | Racing Casablanca | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 20 | 0 | 21 | H T B T B H |
6 | USM Oujda | 13 | 4 | 7 | 2 | 10 | 15 | -5 | 19 | T H T H H H |
7 | Wydad Fes | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | B T T B T H |
8 | Chabab Ben Guerir | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 17 | T B H B B H |
9 | Stade Marocain du Rabat | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B T H B H |
10 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | H H H B H H |
11 | KAC de Kenitra | 13 | 2 | 8 | 3 | 18 | 18 | 0 | 14 | T H H H H H |
12 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 13 | 1 | 9 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H B H H H |
13 | RCOZ Oued Zem | 13 | 1 | 9 | 3 | 8 | 11 | -3 | 12 | B B H H H H |
14 | Chabab Atlas Khenifra | 13 | 1 | 9 | 3 | 7 | 13 | -6 | 12 | H H H H H B |
15 | MCO Mouloudia Oujda | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 11 | H H H H H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | T B B H T H |
Upgrade Team