Bryne: tin tức, thông tin website facebook
CLB Bryne: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Bryne |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1926-4-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks 257 4349 Bryne |
Sân vận động | Bryne |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ole Kevin Knappen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.brynefk.no |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Bryne mới nhất
-
24/04 23:00TorvastadBryne1 - 2
-
13/04 21:00VarhaugBryne0 - 2
-
21/04 22:00BryneHaugesund2 - 0Vòng 3
-
06/04 22:00Kristiansund BKBryne1 - 1Vòng 2
-
31/03 00:15BryneBodo Glimt0 - 1Vòng 1
-
23/03 20:00BryneEgersunds IK0 - 1
-
15/03 20:00BryneJerv0 - 0
-
07/03 23:00HaugesundBryne0 - 0
-
02/03 21:00Sarpsborg 08Bryne0 - 0
-
26/02 19:00Mjondalen IFBryne0 - 1
Lịch thi đấu Bryne sắp tới
-
27/04 22:00BrannBryne? - ?Vòng 4
-
05/05 00:15RosenborgBryne? - ?Vòng 5
-
11/05 22:00BryneMolde? - ?Vòng 6
-
16/05 23:00StromsgodsetBryne? - ?Vòng 7
-
24/05 00:00BryneFredrikstad? - ?Vòng 8
-
01/06 22:00BryneSandefjord? - ?Vòng 9
-
21/06 22:00Sarpsborg 08Bryne? - ?Vòng 10
-
28/06 22:00BryneHam-Kam? - ?Vòng 11
-
05/07 22:00KFUM OsloBryne? - ?Vòng 12
-
07/05 23:00BryneBrann? - ?
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
2 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
3 | Lillestrom | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
8 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
9 | Stabaek | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | H T B |
10 | Lyn Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B B |
11 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
12 | Moss | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | B T B |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation