Lorenskog: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lorenskog: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lorenskog |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Nauy |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Postboks 15 , 1471 LØRENSKOG |
Sân vận động | Rolvsrud kunstgress |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lorenskogif.no |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lorenskog mới nhất
-
21/04 23:00LorenskogFF Lillehammer2 - 0Vòng 3
-
06/04 20:001 LorenskogKongsvinger IL B1 - 0Vòng 2
-
29/03 21:00SkedsmoLorenskog1 - 5Vòng 1
-
27/10 18:00LorenskogReady0 - 2
-
12/04 21:00FriggLorenskog0 - 2
-
16/03 19:00ReadyLorenskog 12 - 1
-
09/03 21:00LorenskogNordstrand 13 - 0
-
02/03 17:30FriggLorenskog0 - 1
-
15/02 19:00Baerum SKLorenskog1 - 0
-
08/02 19:15LorenskogAsker1 - 2
Lịch thi đấu Lorenskog sắp tới
-
24/04 23:00LorenskogHam-Kam? - ?
-
27/04 20:00ElverumLorenskog? - ?Vòng 4
-
03/05 21:00LorenskogAssiden? - ?Vòng 5
-
10/05 21:00BjorkelangenLorenskog? - ?Vòng 6
-
24/05 21:00LorenskogUll Kisa B? - ?Vòng 7
-
31/05 21:00Lillestrom BLorenskog? - ?Vòng 8
-
07/06 21:00Stromsgodset BLorenskog? - ?Vòng 9
-
14/06 21:00LorenskogGjovik Lyn? - ?Vòng 10
-
21/06 21:00HamKam BLorenskog? - ?Vòng 11
-
28/06 21:00LorenskogNordstrand? - ?Vòng 12
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Stabaek B | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B |
3 | Kvik Halden | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
4 | Pors Grenland B | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T B T |
5 | Fram Larvik | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | T B H |
6 | Grei | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Drobak-Frogn IL | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 4 | H B T |
8 | Orn-Horten | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B B T |
9 | Flint | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 | T B B |
10 | Odd Grenland 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
11 | Oppsal | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B B |
12 | Fredrikstad B | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B |
13 | Lokomotiv Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
14 | Ready | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |