Orn-Horten: tin tức, thông tin website facebook
CLB Orn-Horten: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Orn-Horten |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904-5-4 |
Bóng đá quốc gia nào? | Na Uy |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Na Uy |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | FOTBALLKLUBBEN ØRN HORTEN, Oregaten 1 - 3182 Horten, Postboks 152 - 3192 Horten |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.orn-horten.no |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Orn-Horten mới nhất
-
26/10 18:001 Orn-HortenFlekkeroy IL0 - 0Vòng 26
-
19/10 18:00Eik-TonsbergOrn-Horten0 - 1Vòng 25
-
06/10 20:00Orn-HortenSotra0 - 0Vòng 24
-
29/09 20:30BrattvagOrn-Horten0 - 0Vòng 23
-
21/09 20:00Orn-HortenJerv1 - 0Vòng 22
-
16/09 21:00Brann 2Orn-Horten1 - 2Vòng 21
-
07/09 19:00Orn-HortenViking B0 - 0Vòng 20
-
01/09 20:30HoddOrn-Horten2 - 1Vòng 19
-
24/08 20:00Orn-HortenKvik Halden0 - 1Vòng 18
-
16/08 22:59Vard HaugesundOrn-Horten1 - 2Vòng 17
Lịch thi đấu Orn-Horten sắp tới
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Skeid Oslo | 26 | 17 | 7 | 2 | 53 | 20 | 33 | 58 | T H B T T T |
2 | Tromsdalen | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 44 | 29 | 57 | T T B T T T |
3 | Strommen | 26 | 14 | 4 | 8 | 49 | 38 | 11 | 46 | B T T B T T |
4 | Eidsvold Turn | 26 | 14 | 4 | 8 | 53 | 45 | 8 | 46 | B T T B B T |
5 | Grorud | 26 | 12 | 9 | 5 | 73 | 45 | 28 | 45 | T T T H T H |
6 | Kjelsas | 26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 11 | 45 | T B H H T B |
7 | Stjordals Blink | 26 | 13 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 44 | T H B B T B |
8 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 10 | 41 | B H B T B B |
9 | Follo | 26 | 10 | 4 | 12 | 46 | 57 | -11 | 34 | B B T T B H |
10 | Alta | 26 | 8 | 8 | 10 | 58 | 51 | 7 | 32 | H H T H T B |
11 | Strindheim IL | 26 | 9 | 3 | 14 | 44 | 46 | -2 | 30 | T B H H B T |
12 | Junkeren | 26 | 7 | 2 | 17 | 41 | 70 | -29 | 23 | B B B T B T |
13 | Gjovik Lyn | 26 | 2 | 2 | 22 | 14 | 65 | -51 | 8 | H B B T B B |
14 | Valerenga B | 26 | 2 | 0 | 24 | 27 | 93 | -66 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation