Polokwane City FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Polokwane City FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Polokwane City FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2006 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 1st Floor Westway Centre 349 Cape Road Newton Park, 6045 Port Elizabeth, South Africa |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.polokwanecityfc.co.za |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Polokwane City FC mới nhất
-
28/12 20:30Lamontville Golden ArrowsPolokwane City FC0 - 0Vòng 11
-
15/12 20:30Polokwane City FCMarumo Gallants FC1 - 0Vòng 10
-
08/12 20:30Polokwane City FCKaizer Chiefs1 - 0Vòng 9
-
01/12 22:45Polokwane City FCTS Galaxy0 - 1Vòng 7
-
28/11 00:30Cape Town CityPolokwane City FC0 - 0Vòng 8
-
07/11 00:30Mamelodi SundownsPolokwane City FC1 - 0Vòng 17
-
31/10 00:30Royal AMPolokwane City FC0 - 0Vòng 6
-
27/10 20:00Polokwane City FCMamelodi Sundowns0 - 0Vòng 5
-
29/09 22:30Polokwane City FCStellenbosch FC1 - 1Vòng 4
-
19/10 20:00Polokwane City FCMarumo Gallants FC2 - 3
Lịch thi đấu Polokwane City FC sắp tới
-
05/01 20:30Polokwane City FCSekhukhune United? - ?Vòng 12
-
11/01 00:30Richards BayPolokwane City FC? - ?Vòng 13
-
18/01 00:30Supersport UnitedPolokwane City FC? - ?Vòng 14
-
01/02 22:30Polokwane City FCChippa United? - ?Vòng 15
-
06/02 00:30TS GalaxyPolokwane City FC? - ?Vòng 16
-
19/02 00:30Polokwane City FCMagesi? - ?Vòng 18
-
23/02 20:30Marumo Gallants FCPolokwane City FC? - ?Vòng 19
-
01/03 00:30Stellenbosch FCPolokwane City FC? - ?Vòng 20
-
06/03 00:30Polokwane City FCRoyal AM? - ?Vòng 21
-
13/03 00:30Polokwane City FCLamontville Golden Arrows? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation