FK Forte Taganrog: tin tức, thông tin website facebook

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

CLB FK Forte Taganrog: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Forte Taganrog
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nga
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Nga
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Forte Taganrog mới nhất

Lịch thi đấu FK Forte Taganrog sắp tới

  • 71live
    Irtysh 1946 Omsk
    FK Forte Taganrog
    0 - 0
    Vòng 6
  • 12/04 22:00
    FK Forte Taganrog
    FK Kaluga
    ? - ?
    Vòng 7
  • 16/04 22:00
    FK Forte Taganrog
    Sibir Novosibirsk
    ? - ?
    Vòng 8
  • 20/04 22:00
    Dynamo Kirov
    FK Forte Taganrog
    ? - ?
    Vòng 9
  • 26/04 22:00
    FK Forte Taganrog
    Avangard
    ? - ?
    Vòng 10
  • 03/05 22:00
    Dinamo Vladivostok
    FK Forte Taganrog
    ? - ?
    Vòng 11
  • 10/05 22:00
    FK Forte Taganrog
    Tekstilshchik Ivanovo
    ? - ?
    Vòng 12
  • 17/05 22:00
    Dinamo Moscow B
    FK Forte Taganrog
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/05 22:00
    FK Forte Taganrog
    Irtysh 1946 Omsk
    ? - ?
    Vòng 14
  • 25/05 22:00
    FK Kaluga
    FK Forte Taganrog
    ? - ?
    Vòng 15

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 26 16 8 2 40 13 27 56 T H H T T T
2 Torpedo Moscow 26 13 12 1 41 18 23 51 T B H T H T
3 FK Sochi 26 13 8 5 41 24 17 47 T H T T B T
4 Chernomorets Novorossiysk 26 13 5 8 37 30 7 44 T T H B T H
5 Ural Sverdlovsk Oblast 26 11 10 5 33 23 10 43 H H B T H H
6 SKA Khabarovsk 26 11 8 7 32 31 1 41 T T T B T T
7 Yenisey Krasnoyarsk 26 11 4 11 28 28 0 37 T T H T T B
8 Arsenal Tula 26 6 15 5 19 19 0 33 B B H H H B
9 Rotor Volgograd 26 7 12 7 20 20 0 33 H H H H B B
10 Rodina Moskva 26 7 11 8 24 23 1 32 B B H T H T
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 26 9 4 13 26 25 1 31 B T T B B T
12 FK Chayka Pesch 26 6 12 8 26 33 -7 30 H H B H B B
13 Neftekhimik Nizhnekamsk 26 7 9 10 24 27 -3 30 T B T B B H
14 Shinnik Yaroslavl 26 6 11 9 17 24 -7 29 H H B T T H
15 Alania Vladikavkaz 26 5 8 13 15 31 -16 23 B B H B T H
16 FC Ufa 26 5 7 14 23 40 -17 22 B H H B B B
17 Sokol 26 4 10 12 15 33 -18 22 B H B H B H
18 Tyumen 26 5 4 17 20 39 -19 19 B T H B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation